Sản phẩm | Bộ vi xử lý (CPU) |
Hãng sản xuất | Intel |
Mã CPU | G4560 |
Dòng CPU | Pentium Kabylake |
Socket | LGA1151 |
Tốc độ | 3.5Ghz |
Tốc độ Tubor tối đa | Không có |
Cache | 3Mb |
Nhân CPU | 2 Core |
Luồng CPU | 4 Threads |
VXL đồ họa | Intel® HD Graphics 610 |
Dây chuyền công nghệ | 14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 54W |
Tính năng khác | Đang cập nhật |
Kiểu đóng gói | Box |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Sản phẩm | Bộ vi xử lý (CPU) |
Hãng sản xuất | Intel |
Mã CPU | G4560 |
Dòng CPU | Pentium Kabylake |
Socket | LGA1151 |
Tốc độ | 3.5Ghz |
Tốc độ Tubor tối đa | Không có |
Cache | 3Mb |
Nhân CPU | 2 Core |
Luồng CPU | 4 Threads |
VXL đồ họa | Intel® HD Graphics 610 |
Dây chuyền công nghệ | 14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 54W |
Tính năng khác | Đang cập nhật |
Kiểu đóng gói | Box |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1220P Processor (1.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms Response Time 600 Nits Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut Contrast ratio: 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display, 70% Less Harmful Blue Light SGS Eye Care Display Screen-to-Body Ratio: 86%
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i5-1335U (10 nhân, 12 luồng, upto 4.60GHz, 12MB)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 1 slot ( tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg