Với độ bền phím cao lên đến 10 triệu lần nhấn và khả năng chống nước sẽ giúp Motospeed K50 trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho game thủ và phòng net.
Thông số kỹ thuật và tính năng cơ bản:
KEYBOARD GAMING
Đặc điểm nổi trội:
Hình ảnh thực tế của bộ đôi bàn phím chuột này
Vỏ hộp Motospeed K50 rất đơn giản và trang nhã
Bàn phím thiết kế layout chuẩn
Chữ trên phím được in sắc nét và không phai trong quá trình sử dụng
Bộ keycap màu xanh nổi bật kèm theo
Cạnh dưới bàn phím có những rãnh nhỏ để thoát nước nếu bị đổ lên
Không chỉ khác biệt ở mặt trên mà ngay mặt dưới bạn cũng thấy được điều này, các đường ngoằn nghèo như các rãnh dồn chất lỏng ra khỏi bàn phím và giúp cho phần khung của bàn phím K51 cứng cáp hơn.
Bảo hành | 12 tháng |
Với độ bền phím cao lên đến 10 triệu lần nhấn và khả năng chống nước sẽ giúp Motospeed K51 trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho game thủ và phòng net.
Thông số kỹ thuật và tính năng cơ bản:
KEYBOARD GAMING
Đặc điểm nổi trội:
Hình ảnh thực tế của bộ đôi bàn phím chuột này
Vỏ hộp Motospeed K51 rất đơn giản và trang nhã
Bộ đôi chuột và bàn phím của combo Motospeed K51
Bàn phím thiết kế layout chuẩn
Chữ trên phím được in sắc nét và không phai trong quá trình sử dụng
Bộ keycap màu xanh nổi bật kèm theo
Cạnh dưới bàn phím có những rãnh nhỏ để thoát nước nếu bị đổ lên
Chuột trong combo Motospeed K51 là chuột F11
Nút cuộn bọc cao su không bị trơn khi sử dụng
Bên hông chuột
Bộ keycap gốc của bàn phím sau khi đã được thay bộ xanh vào
Không chỉ khác biệt ở mặt trên mà ngay mặt dưới bạn cũng thấy được điều này, các đường ngoằn nghèo như các rãnh dồn chất lỏng ra khỏi bàn phím và giúp cho phần khung của bàn phím K51 cứng cáp hơn.
CPU: Intel® Pentium® Gold G6400T (tần số cơ bản 3,4 GHz, 4 MB bộ nhớ đệm L3, 2 lõi)
Memory: 4 GB DDR4-2666 MHz (1 x 4 GB)
HDD: SSD 256 GB PCIe® NVMe ™ M.2
VGA: Intel® UHD 610 Graphics
Weight: 1.25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Multitouch-Enabled IPS Edge-to-Edge Glass Micro-Edge 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10300H Processor (2.50 GHz, 8M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Wide View 250 Nits Narrow Bezel Non-Glare with 45% NTSC 63% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6 Boost Clock 1695MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti-Glare 165Hz 100% sRGB Dolby Vision Free-Sync G-Sync DC Dimmer
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel Core i7-13700 (upto 5.2 GHz, 16 nhân, 24 luồng, 30MB)
Memory: 16GB DDR5 (1 x 16 GB) (2 khe)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080), touch, IPS, anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 7.77