Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-10105 3.7GHz up to 4.4GHz, 6MB
|
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 630
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Small Form Factor (SFF)
|
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac
|
Bluetooth |
4.2
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps
|
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm ((W x D x H)
|
Khối lượng |
4.2 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
HP
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-10105 3.7GHz up to 4.4GHz, 6MB
|
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 630
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Small Form Factor (SFF)
|
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac
|
Bluetooth |
4.2
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps
|
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm ((W x D x H)
|
Khối lượng |
4.2 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
HP
|
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1702MHz TGP 140W
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) IPS 300 Nits Anti Glare 165Hz 100% sRGB Dolby Vision Free-Sync G-Sync DC Dimmer
Weight: 2,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB 5400 rpm 2.5"
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ RX 6600M 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 2.3 Kg