CPU | AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads) |
Memory | Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB) |
Hard Disk | Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB) |
VGA | Radeon™ Vega Graphics |
Other | 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C (w/ DP output, PD input), 1 x HDMI, 2 x USB 3.2 Gen1, 1 x Configurable Port (option: VGA/COM/DP/LAN), 1 x 2.5G(RJ45) LAN, 1 x DC-in; 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen1, 1 x Audio Jack |
Wireless | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0, 2*2 |
Weight | 700g |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Máy tính ASUS Mini PC là 1 dạng máy tính Mini siêu nhỏ gọn được trang bị bộ xử lý AMD và Intel và đa dạng các cổng kết nối khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho gia đình, trường học và các doanh nghiệp. Phù hợp cho các tác vụ hàng ngày như duyệt web hoặc xử lý văn bản hoặc cho các cửa hàng kinh doanh, điểm bán hàng (PoS) hoặc bảng quảng cáo. Với thiết kế khung trượt tiện lợi, Asus Mini PC cho phép bạn dễ dàng lưu trữ và nâng cấp bộ nhớ, ngoài ra còn có các lựa chọn Barebone để bạn có thể tùy biến cấu hình theo từng nhu cầu. |
Bộ vi xử lí | AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads) |
Chipset | TPM module on board |
Card đồ hoạ | Radeon™ Vega Graphics |
Wireless Data Network | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0, 2*2 |
Back I/O Ports | 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C (w/ DP output, PD input), 1 x HDMI, 2 x USB 3.2 Gen1, 1 x Configurable Port (option: VGA/COM/DP/LAN), 1 x 2.5G(RJ45) LAN, 1 x DC-in |
Side(Front) I/O Ports | 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen1, 1 x Audio Jack |
Configurable I/O | 1 x VGA Port |
Kích thước | 115 x 115 x 49 mm |
Trọng lượng | 700g |
Tình trạng sản phẩm | Mới 100% chính hãng |
Bảo hành | 36 tháng |
CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7 _8565U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 12.5 inch LED Backlight Full HD (1920 x 1080) Anti Glare IPS Touch Screen
Weight: 1,10 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare 250 Nits
Weight: 1.8 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g