Tốc độ in |
100mm/giây |
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi |
Khổ giấy |
58 mm |
Độ Rộng Khổ in |
48 mm (384 Dots / Line) |
Đường kính cuộn giấy |
40 mm |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 + IOS Bluetooth |
Kích thước (W x D x H) |
80 mm x 119.4 mm x 44 mm |
PIN |
Lithium-ion 1510 mA, Thời gian chờ 55h |
Trọng Lượng (có Pin) |
242.5g |
Đầu đọc MSR |
Có ( LK-P22MIW) |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
100mm/giây |
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi |
Khổ giấy |
58 mm |
Độ Rộng Khổ in |
48 mm (384 Dots / Line) |
Đường kính cuộn giấy |
40 mm |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 + IOS Bluetooth |
Kích thước (W x D x H) |
80 mm x 119.4 mm x 44 mm |
PIN |
Lithium-ion 1510 mA, Thời gian chờ 55h |
Trọng Lượng (có Pin) |
242.5g |
Đầu đọc MSR |
Có ( LK-P22MIW) |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.85 kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg