Giao tiếp |
1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps
|
Dải tần số (Băng tần) |
2.4GHz 5GHz
|
Cơ chế bảo mật mạng |
WPA/ WPA2 - PSK
|
Button (nút) |
1 nút WPS/RST
|
Nguồn |
9V DC/ 0.8A
|
Chế độ hoạt động |
Chế độ Gateway, Chế độ Repeater, Chế độ AP, Chế độ WISP
|
Phụ kiện kèm theo |
1 Thiết bị, 1 nguồn, 1 cáp Ethernet, Hướng dẫn cài đặt nhanh
|
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys
|
Standard (Chuẩn kết nối) |
IEEE 802.11a IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
Totolink
|
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Giao tiếp |
1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps
|
Dải tần số (Băng tần) |
2.4GHz 5GHz
|
Cơ chế bảo mật mạng |
WPA/ WPA2 - PSK
|
Button (nút) |
1 nút WPS/RST
|
Nguồn |
9V DC/ 0.8A
|
Chế độ hoạt động |
Chế độ Gateway, Chế độ Repeater, Chế độ AP, Chế độ WISP
|
Phụ kiện kèm theo |
1 Thiết bị, 1 nguồn, 1 cáp Ethernet, Hướng dẫn cài đặt nhanh
|
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys
|
Standard (Chuẩn kết nối) |
IEEE 802.11a IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
Totolink
|
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10100 Processor (3.60 GHz, 6M Cache, Up to 4.30 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 1TB (1000GB) 7200rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2)
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 5.40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5 _ 12450H Processor (3.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 2.2 Kg