Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
MÀN HÌNH | |
Loại màn hình | LED-Backlight,IPS |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | HD |
Độ phân giải | 1280 x 800 pixels |
Màn hình rộng | 8.0 inch |
Công nghệ cảm ứng | Điện dung, đa điểm |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU | 1.33GHz |
Số nhân | Quad-core |
Chipset | Intel Atom Z3530 |
RAM | 2 GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR Series 6 |
BỘ NHỚ & LƯU TRỮ | |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM | |
Camera sau | 4.9 MP(2560 x 1920 pixels) |
Camera trước | 2 MP(1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Geo-tagging |
Quay phim | Full HD 1080p(1920x1080 pixels) |
KẾT NỐI & CỔNG GIAO TIẾP | |
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps Upload 5.76 Mbps |
Wifi | Wifi chuẩn 802.11 b/g/n |
Hỗ trợ sim | Micro sim |
Đàm thoại | Có, 2 Sim 2 Sóng |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | 4.0 |
Cổng USB | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Hỗ trợ Miracast |
GIẢI TRÍ & ỨNG DỤNG | |
Xem phim | MPEG-4, WMV8, MPG, WMV7, MP4, WMV9 |
Nghe nhạc | WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster |
Ghi âm | Có |
FM radio | Có |
Văn phòng | Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN |
Ứng dụng khác | Báo thức, Hangouts, Sổ tay, Mail, Bản đồ, Google Talk, Đồng hồ, Lịch |
THIẾT KẾ & TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (DxRxC) | 214 x 120 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g) | 310 g |
PIN & DUNG LƯỢNG | |
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin | 15.2Wh (3950mAh) |
Thời gian sử dụng thường | 10 giờ |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 4050 with 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch OLED 3.5K (3456 x 2160) InfinityEdge Touch Screen Anti Reflective 400 Nits Display
Weight: 1,90 Kg