Access Point WIFI NEC WL54SE
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Mặc dù thân hình nhỏ gọn nhưng bên trong lại tiềm ẩn sức mạnh, chạy bền bỉ 24/24 vẫn hoạt động rất tốt. Chất lượng board mạch cực tốt, mạch in siêu nét mang đậm đẳng cấp của NEC - tập đoàn điện tử số 1 Nhật Bản.
Model: NEC WL54SE
Số cổng giao tiếp: 4 x RJ45
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
Hãng sản xuất: NEC Japan
| LAN interface face |
Interface | 100BASE-TX / 10BASE-T (Auto MDI-X support) × 4 | ||
|---|---|---|---|---|
| Transmission speed | 100Mbps / 10Mbps | |||
| Full / half duplex | Full / half duplex (Auto) | |||
| Wireless LAN interface face |
IEEE802.11a | Frequency band / channel |
[J52] 5.2GHz band (5150 ~ 5250 MHz): 34/38/42 / 46Ch [W52] 5.2 GHz band (5150 ~ 5250 MHz): 36/40/44 / 48CH [W53] 5.3 GHz band (5250 ~ 5350MHz): 52/56/60 / 64ch |
|
| Transmission scheme | OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) scheme | |||
| Transmission speed | 54/48/36/24/18/12/9 / 6Mbps (automatic fallback) | |||
| IEEE802.11b | Frequency band / channel |
2.4GHz band (2400 ~ 2484MHz) / 1 ~ 13ch | ||
| Transmission scheme | DS-SS (direct sequence spread spectrum) method | |||
| Transmission speed | 11 / 5.5 / 2 / 1Mbps (automatic fallback) | |||
| IEEE802.11g | Frequency band / channel |
2.4GHz band (2400 ~ 2484MHz) / 1 ~ 13ch | ||
| Transmission scheme | OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) scheme | |||
| Transmission speed | 54/48/36/24/18/12/9 / 6Mbps (automatic fallback) | |||
| Security | SSID, WEP (64bit / 128bit / 152bit), WPA-PSK (TKIP / AES) | |||
| Antenna | Built-in antenna, dipole antenna (2.4GHz band / 5GHz band support both diversity scheme) | |||
| Power supply | AC100V ± 10% 50 / 60Hz (AC adapter) | |||
| Power consumption | About 8W (maximum) | |||
| External dimensions | About 26 (W) × 130 (D) × 97 (H) mm and (Vertical Stand, excluding the projection part) | |||
| Mass | About 0.2kg (body only) | |||
| Operating environment | Temperature 0 ~ 40 ℃ humidity 10-90% (non-condensing) | |||

| Bảo hành | 24 tháng |
Mặc dù thân hình nhỏ gọn nhưng bên trong lại tiềm ẩn sức mạnh, chạy bền bỉ 24/24 vẫn hoạt động rất tốt. Chất lượng board mạch cực tốt, mạch in siêu nét mang đậm đẳng cấp của NEC - tập đoàn điện tử số 1 Nhật Bản.
Model: NEC WL54SE
Số cổng giao tiếp: 4 x RJ45
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
Hãng sản xuất: NEC Japan
| LAN interface face |
Interface | 100BASE-TX / 10BASE-T (Auto MDI-X support) × 4 | ||
|---|---|---|---|---|
| Transmission speed | 100Mbps / 10Mbps | |||
| Full / half duplex | Full / half duplex (Auto) | |||
| Wireless LAN interface face |
IEEE802.11a | Frequency band / channel |
[J52] 5.2GHz band (5150 ~ 5250 MHz): 34/38/42 / 46Ch [W52] 5.2 GHz band (5150 ~ 5250 MHz): 36/40/44 / 48CH [W53] 5.3 GHz band (5250 ~ 5350MHz): 52/56/60 / 64ch |
|
| Transmission scheme | OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) scheme | |||
| Transmission speed | 54/48/36/24/18/12/9 / 6Mbps (automatic fallback) | |||
| IEEE802.11b | Frequency band / channel |
2.4GHz band (2400 ~ 2484MHz) / 1 ~ 13ch | ||
| Transmission scheme | DS-SS (direct sequence spread spectrum) method | |||
| Transmission speed | 11 / 5.5 / 2 / 1Mbps (automatic fallback) | |||
| IEEE802.11g | Frequency band / channel |
2.4GHz band (2400 ~ 2484MHz) / 1 ~ 13ch | ||
| Transmission scheme | OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) scheme | |||
| Transmission speed | 54/48/36/24/18/12/9 / 6Mbps (automatic fallback) | |||
| Security | SSID, WEP (64bit / 128bit / 152bit), WPA-PSK (TKIP / AES) | |||
| Antenna | Built-in antenna, dipole antenna (2.4GHz band / 5GHz band support both diversity scheme) | |||
| Power supply | AC100V ± 10% 50 / 60Hz (AC adapter) | |||
| Power consumption | About 8W (maximum) | |||
| External dimensions | About 26 (W) × 130 (D) × 97 (H) mm and (Vertical Stand, excluding the projection part) | |||
| Mass | About 0.2kg (body only) | |||
| Operating environment | Temperature 0 ~ 40 ℃ humidity 10-90% (non-condensing) | |||

CPU: Intel® Core™ i5 _ 11500B Processor 3.2Ghz (24M Cache, Up to 4.8 GHz, 8 Cores)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 72% Gamut NTSC
Weight: 7,00 Kg