HP 21/22 Combo Pack Ink Cartridge (CC630AA) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcThông số kỹ thuật
|
Hãng sản xuất |
Apple |
|
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
|
Độ phân giải màn hình |
1284 x 2778 pixels |
|
Loại màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, Wide color gamut, True-tone |
|
Bộ nhớ trong |
128 GB |
|
Chipset |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
|
CPU |
Hexa-core |
|
GPU |
Apple GPU (4-core graphics) |
|
Kích thước |
160.8 x 78.1 x 7.4 mm |
|
Trọng lượng |
228 |
|
Camera sau |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS |
|
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
|
Quay video |
Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
|
Pin |
Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
|
Cổng sạc |
Lightning, USB 2.0 |
|
Loại SIM |
Dual SIM (nano‑SIM and eSIM) |
|
Hệ điều hành |
iOS |
|
Phiên bản hệ điều hành |
iOS 14 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
|
3G |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
|
4G |
LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps |
|
5G |
mmWave, Sub-6 GHz |
|
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
|
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
|
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
|
NFC |
Yes |
|
Cảm biến |
Face ID, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, cảm biên sáng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông số kỹ thuật
|
Hãng sản xuất |
Apple |
|
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
|
Độ phân giải màn hình |
1284 x 2778 pixels |
|
Loại màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, Wide color gamut, True-tone |
|
Bộ nhớ trong |
128 GB |
|
Chipset |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
|
CPU |
Hexa-core |
|
GPU |
Apple GPU (4-core graphics) |
|
Kích thước |
160.8 x 78.1 x 7.4 mm |
|
Trọng lượng |
228 |
|
Camera sau |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS |
|
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
|
Quay video |
Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
|
Pin |
Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
|
Cổng sạc |
Lightning, USB 2.0 |
|
Loại SIM |
Dual SIM (nano‑SIM and eSIM) |
|
Hệ điều hành |
iOS |
|
Phiên bản hệ điều hành |
iOS 14 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
|
3G |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
|
4G |
LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps |
|
5G |
mmWave, Sub-6 GHz |
|
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
|
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
|
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
|
NFC |
Yes |
|
Cảm biến |
Face ID, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, cảm biên sáng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB SSD Sata Solid State Drive 2.5" (Support 1x M2 PCIe NVMe)
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB SSD Sata Solid State Drive 2.5" (Support 1x M2 PCIe NVMe)
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg