Asus FonePad ME 371- MG-1B009A 8GB, 7" 3G
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Chiếc máy tính bảng Asus FonePad vừa chính thức được bán ra thị trường Việt Nam với giá 6 triệu đồng. Điểm đặc biệt ở máy tính bảng này là khả năng gọi điện giống như điện thoại bình thường và được trang bị vi xử lý Atom của Intel.
Không giống các máy tính bảng Android khác thường dùng vi xử lý ARM, Asus FonePad được trang bị vi xử lý Intel Atom Z2420 lõi đơn tốc độ 1.2 GHz, bộ nhớ RAM 1GB và nhân xử lý đồ họa PowerVR SGX540. Máy chạy trên phiên bản Android 4.1 Jelly Bean ngay từ khi xuất xưởng.
Máy tính bảng này có thiết kế giống với Nexus 7 ngoại trừ lớp vỏ màu kim loại phía sau. FonePad sử dụng màn hình IPS 7 inch độ phân giải 1280 x 800 pixel và có khả năng gọi điện giống như chiếc Galaxy Tab đời đầu tiên của Samsung.
| Nhà sản xuất: |
Asus |
| Hệ điều hành: |
Android 4.1 Jelly Bean |
| Kích thước: |
196,4 x 120,1 x 10,4 mm |
| Trọng lượng: |
340g |
| Ngày giới thiệu: |
2/2013 |
| Ngày bán: |
4/2013 |
| Giá: |
6 triệu đồng |
| Cỡ màn hình: |
7 inch |
| Độ phân giải: |
1280 x 800 pixel |
| Mật độ điểm ảnh: |
216 ppi |
| Công nghệ: |
IPS LCD |
| Màn hình cảm ứng: |
Cảm ứng đa chạm |
| Các tính năng khác: |
Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận |
| Chipset (Chip tích hợp): |
Intel Atom Z2420 |
| Bộ vi xử lý (CPU): |
Lõi đơn 1.2GHz |
| Bộ xử lý đồ họa (GPU): |
PowerVR SGX 540 |
| RAM: |
1GB |
| Bộ nhớ lưu trữ: |
8GB |
| Khe cắm thẻ nhớ: |
có, mở rộng tối đa 32GB |
| Dung lượng: |
4270 mAh |
| Thời gian chờ: |
751 giờ trên mạng 3G, |
| Camera mặt sau: |
3MP |
| Các tính năng: |
Tự động lấy nét |
| Quay phim: |
720p |
| Camera mặt trước: |
1.2MP |
| 3G: |
có |
| Wi-Fi: |
802.11 b/g/n |
| Bluetooth: |
3.0 |
| USB: |
USB 2.0, microUSB, thiết bị lưu trữ |
| Khác: |
Wi-Fi hotspot, GPS, hỗ trợ gọi điện như điện thoại |
| Định dạng phát video: |
MP4/H.264/H.263 |
| Định dạng quay video: |
MP4 |
| Định dạng phát nhạc: |
MP3/WAV/eAAC+ |
| Định dạng ghi âm: |
MP3 |
| Các cảm biến: |
La bàn số, con quay hồi chuyển, ánh sáng, tiệm cận, gia tốc |
| SIM: |
Micro-SIM (SIM nhỏ) |
| Phụ kiện đi kèm: |
Tai nghe, củ sạc, dây sạc |
| Lựa chọn màu: |
Ghi xám và màu đồng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-11300H (3.1GHz~4.4GHz) 4 Cores 8 Threads
Memory: 16GB LPDDR4x 4266MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 Inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, 16:10, 400Nits, 100% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ i7-11370H Processor 12M Cache, up to 4.80 GHz, with IPU
Memory: 16GB LPDDR4X on board
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 Inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, 16:10, 400Nits, 100% sRGB
Weight: 1.3 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 3500U Mobile Processor (2.10Ghz Up to 3.70GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDR5 4400MHz (Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non ECC DDR5)
HDD: 256GB M.2 NVMe SSD+ 1TB HDD
VGA: Intel UHD Graphics 770/ Nvidia T400 4GB
Weight: 8.5 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDR5 4400MHz (Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non ECC DDR5)
HDD: 256GB M.2 NVMe SSD+ 1TB HDD
VGA: Intel UHD Graphics 770/ Nvidia T1000 4GB
Weight: 8.5 kg
CPU: Intel Core i9-14900HX (up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM (2x M.2 SSD slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Up to 2370MHz Boost Clock 140W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 16.0 inch QHD+ (2560x1600) IPS 240Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), 16:10
Weight: 2.5 kg