ASUS K008-1C018A Nexus 7 1.5GHz/2GB/16GB
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Asus Vivobook 14X OLED A1403ZA-KM161W
🎯 Giới thiệu tổng quan
Asus Vivobook 14X OLED A1403ZA-KM161W là mẫu laptop 14 inch cao cấp trong tầm giá, trang bị màn hình OLED WQXGA cực đẹp cùng CPU Intel Core i5-12500H mạnh mẽ. Máy đặc biệt phù hợp cho học sinh – sinh viên – nhân viên văn phòng – designer 2D nhờ khả năng hiển thị vượt trội, hiệu năng mạnh và mức giá cạnh tranh.
🔧 Thông số kỹ thuật chi tiết
✔ CPU
✔ RAM & Ổ cứng
✔ Đồ họa
✔ Màn hình
✔ Cổng kết nối
✔ Pin – Trọng lượng – Kết nối
✔ Khác
⭐ Ưu điểm nổi bật
⭐ Hạn chế
⭐ Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ – Anh Tùng – Văn phòng
“Màn OLED đẹp xuất sắc, nhìn Excel và trình chiếu rất đã. Máy chạy nhanh và mát.”
⭐⭐⭐⭐☆ – Hạ My – Sinh viên ngành thiết kế
“Làm Photoshop, AI tốt. Màn OLED 2.5K cho màu rất chuẩn. Ổ cứng hơi ít nhưng nâng cấp được.”
⭐⭐⭐⭐⭐ – Quang – Freelancer
“Pin trâu, hiệu năng mạnh. Màn hình 16:10 làm việc rất thích.”
📊 Bảng so sánh Asus Vivobook 14X OLED A1403ZA với đối thủ
|
Tiêu chí |
Vivobook 14X OLED A1403ZA |
HP Pavilion 14 i5-1240P |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
OLED 2.5K (2560×1600) |
IPS Full HD |
IPS WUXGA (1920×1200) |
|
CPU |
i5-12500H |
i5-1240P |
Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
8GB hàn |
16GB |
16GB |
|
SSD |
256GB |
512GB |
512GB |
|
Pin |
70Wh |
41Wh |
47Wh |
|
Trọng lượng |
1.8 kg |
1.41 kg |
1.46 kg |
|
Tính năng |
OLED, Type-C |
IPS, Type-C |
IPS, Type-C |
➡️ Vivobook 14X nổi bật nhất về màn hình và hiệu năng CPU.
Câu hỏi thường gặp
1. Màn OLED có tốt hơn IPS không?
Có. OLED cho màu sắc rực rỡ hơn, độ tương phản cao hơn và chuẩn màu tốt hơn nhiều.
2. RAM 8GB có đủ dùng không?
Đủ cho văn phòng – học tập – đồ hoạ nhẹ. Nếu chạy nhiều tab Chrome hoặc Premiere thì nên dùng thêm SSD dung lượng cao để tối ưu.
3. Máy có nâng cấp được RAM không?
Không. RAM được hàn trên mainboard.
4. SSD có thể nâng cấp không?
Có. Thay SSD M.2 PCIe dễ dàng, tối đa 1–2TB.
5. Màn OLED có dễ bị burn-in không?
Xác suất thấp và Asus có công nghệ chống burn-in + bảo hành tốt.
6. Máy có phù hợp thiết kế đồ họa không?
Hoàn toàn phù hợp cho designer 2D nhờ màn chuẩn màu.
| CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
| Memory | 8GB DDR4 on board |
| Hard Disk | 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600) |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A; 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C; 2x USB 2.0 Type-A; 1x HDMI 1.4; 1x Headphone out; Micro SD card reader Micro SD 4.0 card reader |
| Wireless | Wi Fi + Bluetooth |
| Battery | 3 cells 70Whrs |
| Weight | 1.8 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600)
Weight: 1.8 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms Response Time 600 Nits Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut Contrast ratio: 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display, 70% Less Harmful Blue Light SGS Eye Care Display Screen-to-Body Ratio: 86%
Weight: 1,70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13 inch WQHD (2160 x 1350) IPS 450 Nits Glossy Gorilla Glass 3 10 Point Multi Touch - Suport Lenovo Digital Pen
Weight: 1,20 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 400nits, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, Glossy display, 70% less harmful blue light, TÜV Rheinland-certified, Non-touch screen.
Weight: 1.50 kg
CPU: Core Ultra 7 255HX, 20 cores (8 P-cores + 12 E-cores), 20 thread, 36MB cache, Max Turbo Frequency 5.2 GHz
Memory: 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM (2x M.2 SSD slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Laptop GPU powers advanced AI with 798 AI TOPS
Display: 16.0 inch QHD+ (2560x1600) 16:10, IPS 240Hz, 100% DCI-P3 (Typ.) 500 nits, G to G 3ms, ANTI-GLARE,Non-touch
Weight: 2.5 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600)
Weight: 1.8 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600)
Weight: 1.8 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600)
Weight: 1.8 Kg