Asus Zenfone Selfie ZD551KL 1I119WW(70066624) Snapdragon 615 1.5GHz_ 3GB_32GB_FHD _ Pink_ 4162FT

Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Đặc điểm | - Màn hình : 5.5 inch (1920 x 1080 pixels) | |
- Camera : Chính: 13.0 MP, Phụ: 13.0 MP | ||
- Hệ điều hành : Android 5.0 (Lollipop) | ||
- Chipset : Qualcomm Snapdragon 615 | ||
- CPU : Quad-core Cortex-A53 & Quad-core Cortex-A53 | ||
Loại màn hình | IPS LCD | |
Màn hình | Màu màn hình | 16 Triệu màu |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels | |
Kích thước màn hình | 5.5 inch | |
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm | |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 4 | |
Camera sau | 13 MP | |
Chụp hình & Quay phim | Camera trước | 13 MP |
Đèn Flash | Có | |
Quay Phim | Quay phim 4K 2160p@24fps | |
Tính năng | Auto Focus, PixelMaster, Fix Focus, Wide View | |
Tốc độ CPU | Quad-core Cortex-A53 & Quad-core Cortex-A53 | |
Cấu hình phần cứng | Số nhân | 4 Nhân |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 615 MSM8939 | |
RAM | 3 GB | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 405 | |
Danh bạ lưu trữ | Không giới hạn | |
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 64GB | |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) + Cảm ứng | |
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 156.5 x 77.2 x 10.8 mm |
Trọng lượng | 170g | |
Loại pin | Li-Po | |
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3000 mAh |
Pin có thể tháo rời | Có | |
Băng tần 2G | GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz | |
Kết nối & Cổng giao tiếp | Băng tần 3G | HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz |
Băng tần 4G | Không | |
Hỗ trợ SIM | Micro SIM | |
Khe cắm sim | 2 Sim | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot | |
GPS | A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth | Có, V4.0 + HS | |
GPRS/EDGE | Có | |
NFC | Có | |
Kết nối USB | MicroUSB | |
Cổng kết nối khác | Không | |
Cổng sạc | MicroUSB | |
Jack (Input & Output) | 3.5 mm | |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) | |
Giải trí & Ứng dụng | Nghe nhạc | MP3, WAV, eAAC+ |
Ghi âm | Có | |
FM radio | Có |
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 115W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,90 Kg