Bìa nhựa trong 20 lá A4 thiên long
            TÚI ĐỰNG MTXT
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                    Đổi trả trong 5 ngày
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    
                    Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Inspiron 15 3530 (N3530I716W1) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế tinh tế, phù hợp học tập & làm việc
1. Thiết kế hiện đại – Sang trọng và bền bỉ
Laptop Dell Inspiron 15 3530 (N3530I716W1) mang phong cách tối giản, tinh tế, với lớp vỏ Platinum Silver sang trọng, viền màn hình mỏng giúp tăng diện tích hiển thị.
Trọng lượng chỉ 1.8 kg, thân máy mỏng nhẹ, dễ dàng mang theo khi đi làm, học tập hoặc công tác.
Bàn phím có độ nảy tốt, hành trình phím hợp lý, hỗ trợ nhập liệu thoải mái và nhanh chóng.
2. Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i7 Gen 13 – Xử lý đa nhiệm vượt trội
Dell Inspiron 15 3530 trang bị Intel® Core™ i7-1355U (10 nhân 12 luồng, xung nhịp tối đa 5.0GHz) thuộc dòng Raptor Lake thế hệ thứ 13 – mang đến hiệu năng vượt trội, tiết kiệm điện năng.
Cấu hình mạnh mẽ đi kèm:
👉 Với cấu hình này, Dell Inspiron 15 3530 đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, học tập, giải trí và đồ họa bán chuyên.
3. Màn hình Full HD 120Hz – Mượt mà, sắc nét từng khung hình
Dell Inspiron 15 3530 sở hữu màn hình 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), tấm nền WVA LED Backlit, hỗ trợ tần số quét 120Hz – mang lại trải nghiệm hình ảnh mượt mà khi xem phim hoặc chơi game nhẹ.
Công nghệ Anti-Glare giúp giảm chói, ComfortView hạn chế ánh sáng xanh, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài.
Độ sáng 250 nits và viền mỏng 3 cạnh giúp không gian hiển thị mở rộng, hình ảnh chân thực hơn.
4. Kết nối linh hoạt – Đáp ứng mọi nhu cầu
Dell Inspiron 15 3530 được trang bị đầy đủ cổng kết nối đa dạng, hỗ trợ tốt cho công việc và học tập:
Ngoài ra, máy còn có webcam HD 720p cùng loa kép âm thanh sống động, giúp học online hoặc họp video rõ nét.
5. Pin bền bỉ – Cân bằng giữa hiệu suất và di động
Máy được trang bị pin 3 cell 54Wh, giúp hoạt động ổn định trong nhiều giờ liên tục cho các tác vụ học tập, làm việc hoặc giải trí.
Kết hợp với Windows 11 Home SL và Office Home & Student 2021 bản quyền vĩnh viễn, người dùng có thể sử dụng ngay khi mở máy.
6. Thông số kỹ thuật chi tiết
| 
			 Thông số kỹ thuật  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ i7-1355U (12MB Cache, up to 5.0GHz, 10 Cores 12 Threads)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB, Dual Channel)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB PCIe NVMe M.2 SSD  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 NVIDIA GeForce MX550 (2GB GDDR6) / Intel Iris Xe Graphics  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 15.6 inch FHD (1920x1080), 120Hz, Anti-Glare, WVA LED Backlit  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 1x USB 2.0, 2x USB 3.2 Gen 1, 1x HDMI 1.4, SD Card Reader, Audio combo  | 
		
| 
			 Âm thanh  | 
			
			 Stereo Speakers Audio  | 
		
| 
			 Camera  | 
			
			 720p HD Camera  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 3 Cell 54Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.8 kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Platinum Silver  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng chính hãng Dell Việt Nam  | 
		
| 
			 VAT  | 
			
			 Đã bao gồm VAT  | 
		
7. Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 15 3530 (N3530I716W1)
✅ Chip Intel Core i7 Gen 13 – Hiệu năng vượt trội
✅ RAM 16GB Dual Channel – xử lý đa nhiệm mượt mà
✅ Card rời MX550 – hỗ trợ đồ họa, giải trí, học thiết kế
✅ Màn hình 120Hz sắc nét – hiển thị mượt mà
✅ Thiết kế mỏng nhẹ, hiện đại – màu Platinum Silver sang trọng
✅ Cài sẵn Windows 11 và Office bản quyền
8. So sánh Dell Inspiron 15 3530 i7 vs Dell Inspiron 15 3530 i5
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 Inspiron 15 3530 i7 (N3530I716W1)  | 
			
			 Inspiron 15 3530 i5 (N5I5340W1)  | 
		
|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel Core i7-1355U (10C/12T, up to 5.0GHz)  | 
			
			 Intel Core i5-1335U (10C/12T, up to 4.6GHz)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR4 3200MHz  | 
			
			 16GB DDR4 3200MHz  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 NVIDIA MX550 2GB + Iris Xe  | 
			
			 Iris Xe tích hợp  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 15.6" FHD 120Hz  | 
			
			 15.6" FHD 120Hz  | 
		
| 
			 Hiệu năng đồ họa  | 
			
			 Cao hơn, xử lý tốt Photoshop / AutoCAD nhẹ  | 
			
			 Đủ dùng văn phòng – học tập  | 
		
| 
			 Giá bán (tham khảo)  | 
			
			 ~22–23 triệu VND  | 
			
			 ~19–20 triệu VND  | 
		
➡️ Kết luận: Phiên bản i7 + MX550 phù hợp cho người dùng cần xử lý đồ họa, học thiết kế hoặc muốn trải nghiệm hiệu năng cao hơn.
9. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ Ngọc Huy: Mua máy dùng 2 tuần, chạy êm, mát, làm việc nhanh, pin ổn.
⭐⭐⭐⭐☆ Hoàng My: Màn hình 120Hz hiển thị mượt, card MX550 chơi game nhẹ rất ổn.
⭐⭐⭐⭐⭐ Phương Nam: Cấu hình mạnh, thiết kế đẹp, đáng giá trong tầm giá.
10. Câu hỏi thường gặp
❓ Dell Inspiron 15 3530 có phù hợp cho sinh viên IT, kế toán không?
✅ Có. Cấu hình i7 + 16GB RAM đáp ứng tốt mọi phần mềm học tập và lập trình cơ bản.
❓ Máy có thể chơi game không?
✅ Có thể chơi các tựa game nhẹ và trung bình như LOL, Valorant, CS2, FIFA ở mức cấu hình trung bình ổn định.
❓ Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
✅ Hỗ trợ 2 khe RAM DDR4 và 1 khe SSD M.2 PCIe, dễ dàng nâng cấp khi cần.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads) | 
| Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel) | 
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD | 
| VGA | NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics | 
| Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border | 
| Other | 1 x SD Card Reader, 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1 x HDMI 1.4, 1 x Headphone and Microphone Combo Port, 720p at 30fps HD Camera, Stereo Speakers Audio | 
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 | 
| Battery | 3 Cells 54 Whrs Battery | 
| Weight | 1,80 Kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021 | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng | 
| Màu sắc | Platinum Silver | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg