Chuột Quang Dây Rút Genius Micro Traveler USB (Bạc)
TÚI ĐỰNG MTXT
MOUSE CÓ DÂY
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Inspiron 5440 (NDY5V1) – Mỏng nhẹ, mạnh mẽ và hiện đại cho dân văn phòng
🔹 Tổng quan sản phẩm
Dell Inspiron 5440 (NDY5V1) là mẫu laptop 14 inch thế hệ mới thuộc dòng Inspiron cao cấp của Dell, mang thiết kế mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ với CPU Intel Gen 13 Raptor Lake, RAM DDR5 tốc độ cao, cùng nhiều tính năng tiện ích như bảo mật vân tay, bàn phím LED, Wi-Fi 6 và Dolby Atmos.
Sản phẩm hướng đến người dùng văn phòng, học sinh – sinh viên hoặc doanh nhân cần một thiết bị gọn gàng, sang trọng và bền bỉ.
⚙️ Cấu hình chi tiết Dell Inspiron 5440 (NDY5V1)
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
13th Gen Intel® Core™ i5-1334U (1.3GHz, 12MB Cache, Up to 4.6GHz, 10 Cores 12 Threads) |
|
RAM |
16GB DDR5 Bus 4400MHz (2 slot, 8GBx2 – hỗ trợ tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14" Full HD+ (1920 x 1200), 60Hz, WVA, chống chói (Anti-Glare), 250 nits, 45% NTSC, DC Dimming & ComfortView |
|
Camera |
HD RGB 720p @30fps |
|
Âm thanh |
Loa kép hỗ trợ Waves MaxxAudio® Pro và Dolby Atmos® Core |
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB-C® (DisplayPort™ + Power Delivery), HDMI 1.4, SD-Card, combo tai nghe/mic |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (Fingerprint Reader) |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 cell 41 Whrs |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
|
Phần mềm |
Windows 11 Home SL 64-bit + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Ice Blue (Xanh băng sang trọng) |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Giá đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 5440
🧊 1. Thiết kế tinh tế – Mỏng nhẹ và hiện đại
Phiên bản Ice Blue mang lại vẻ ngoài trẻ trung, sang trọng. Máy chỉ nặng 1.5kg, khung kim loại chắc chắn, dễ dàng mang theo trong balo hay túi xách.
⚡ 2. Hiệu năng vượt trội với Intel Core Gen 13
Trang bị Intel® Core™ i5-1334U (Raptor Lake) với 10 nhân 12 luồng, Dell Inspiron 5440 mang đến tốc độ xử lý mạnh mẽ, tiết kiệm điện năng – lý tưởng cho công việc văn phòng, học tập, và các tác vụ đa nhiệm.
💾 3. RAM DDR5 & SSD NVMe siêu tốc
Với RAM DDR5 bus 4400MHz và ổ SSD 512GB, máy khởi động chỉ trong vài giây, xử lý mượt mà các ứng dụng nặng, tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu gấp nhiều lần so với DDR4.
🌈 4. Màn hình Full HD+ sắc nét, chống chói hiệu quả
Tấm nền WVA 14 inch 16:10 giúp hiển thị rộng hơn, công nghệ ComfortView giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt khi làm việc lâu.
🔊 5. Âm thanh Dolby Atmos sống động
Loa kép với Waves MaxxAudio® Pro mang lại âm thanh trung thực, rõ ràng, lý tưởng cho họp online, xem phim hoặc nghe nhạc.
🔐 6. Tiện ích thông minh – Bảo mật vân tay, Wi-Fi 6
Máy hỗ trợ bảo mật vân tay, kết nối Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.3 cho tốc độ truyền tải nhanh, ổn định.
👩💻 Phù hợp với ai?
⭐ Đánh giá khách hàng
💬 Trúc Vy – TP.HCM: “Máy khởi động cực nhanh, bàn phím LED tiện gõ ban đêm, màu Ice Blue nhìn rất sang.”
💬 Hoàng Long – Hà Nội: “Hiệu năng ổn, chạy Excel và Chrome nhiều tab vẫn mượt, pin tầm 6–7 tiếng.”
💬 Thu Ngân – Cần Thơ: “Dell Inspiron 5440 nhẹ, cầm chắc tay, loa to và âm rõ hơn mình nghĩ.”
⚔️ Bảng so sánh Dell Inspiron 5440 vs đối thủ cùng tầm giá
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 5440 (NDY5V1) |
HP Pavilion 14 |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U Gen 13 |
Intel Core i5-1335U Gen 13 |
AMD Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
16GB DDR5 4400MHz |
16GB DDR4 3200MHz |
16GB LPDDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
14” FHD+ 16:10, Anti-Glare |
14” FHD IPS |
14” FHD IPS |
|
Bảo mật vân tay |
✅ Có |
❌ Không |
✅ Có |
|
Trọng lượng |
1.5kg |
1.41kg |
1.46kg |
|
Âm thanh Dolby Atmos |
✅ Có |
❌ Không |
✅ Có |
|
Giá tham khảo |
~20.990.000đ |
~19.990.000đ |
~21.490.000đ |
👉 Kết luận: Dell Inspiron 5440 nổi bật ở RAM DDR5, màn hình tỷ lệ 16:10, bảo mật vân tay và âm thanh Dolby Atmos, xứng đáng là lựa chọn tối ưu cho hiệu năng và trải nghiệm sử dụng.
Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Dell Inspiron 5440 có nâng cấp RAM được không?
✅ Có. Máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR5.
2️⃣ Màn hình 14 inch Full HD+ có cảm ứng không?
❌ Không. Đây là màn hình Non-Touch, chống chói, tối ưu cho công việc văn phòng.
3️⃣ Dell Inspiron 5440 chạy mát không?
✅ Có. Hệ thống tản nhiệt kép và chip Raptor Lake tối ưu giúp máy hoạt động ổn định, không nóng khi làm việc lâu.
4️⃣ Máy có cổng Thunderbolt không?
❌ Không có Thunderbolt, nhưng có USB-C hỗ trợ Power Delivery và DisplayPort™.
5️⃣ Máy có sẵn Windows bản quyền không?
✅ Có sẵn Windows 11 Home SL 64-bit + Office Home & Student 2021 bản quyền trọn đời.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView |
| Other | Fingerprint Rreader, English US backlit keyboard, 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Ports, 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C® Port with Power Delivery and DisplayPort™, 1 Headphone and Microphone Combo Port, 1 HDMI 1.4 Port, 1 SD-Card Slot, 720p at 30 fps HD RGB Camera, Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro and Dolby Atmos Core |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
| Weight | 1,50 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Ice Blue |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 18inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 3ms, IPS-level, Anti-glare display, 100% DCI-P3, G-Sync, Pantone Validated, NEBULA
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX (2.20GHz up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz SO-DIMM (2slots, up to 64GB)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6
Display: 18inch QHD+ (WQXGA) (2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 3ms, IPS-level, Anti-glare display, 100% DCI-P3, G-Sync, Pantone Validated, NEBULA
Weight: 3.00 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 Processor 225H 18M Cache, up to 4.90 GHz
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1080) IPS, 16:10 aspect ratio, 60Hz, 45% NTSC, 300nit, antiglare
Weight: 1.36 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1,50 Kg