Gối Kê Cổ/Phiên Bản Rồng Gaming MSI/Phiên Bản Giới Hạn 2020
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcĐánh Giá & Thông Số Dell Mobile Precision Workstation 3581 – Workstation Mạnh Mẽ Cho Kỹ Sư & Designer
1. Tổng quan Dell Precision 3581 (71023331)
Dell Mobile Precision Workstation 3581 là dòng máy trạm di động thuộc phân khúc trung – cao cấp của Dell, dành cho dân:
Máy trang bị CPU Intel Core i7-13800H (14 nhân – 20 luồng), GPU rời NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6, RAM 16GB Dual Channel và SSD PCIe Gen 4 tốc độ cao. Đây là lựa chọn rất mạnh – rất ổn định trong tầm giá workstation di động.
⭐ 2. Thông số kỹ thuật Dell Precision 3581 (71023331)
Cấu hình chi tiết
⭐ 3. Đánh giá chi tiết Dell Precision 3581
✔ CPU i7-13800H – hiệu năng mạnh mẽ cho công việc chuyên sâu
Với 14 nhân và Turbo 5.2GHz, Precision 3581 xử lý rất tốt:
✔ GPU RTX A500 – chứng nhận ISV cho phần mềm chuyên nghiệp
NVIDIA RTX A500 cho hiệu năng ổn định và tương thích hoàn hảo với các phần mềm:
AutoCAD – SolidWorks – SketchUp – 3ds Max – Maya – Siemens NX – Creo – Inventor.
✔ Màn hình 400 nits – hiển thị rõ nét trong mọi điều kiện
Độ sáng 400 nits, FHD sắc nét, phù hợp công việc thiết kế 2D/3D, dựng kỹ thuật.
✔ Build bền bỉ theo chuẩn quân đội
Precision là dòng máy trạm có độ bền cao, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
✔ Tản nhiệt tốt – dùng tác vụ nặng lâu dài không quá nóng
Dell tối ưu hệ thống quạt + khe hút lớn cho hiệu suất tản nhiệt mạnh mẽ.
⭐ 4. Đánh giá từ khách hàng
Kỹ sư cơ khí
“Render SolidWorks nhanh, chạy mô phỏng mượt. Máy ổn định, không nóng như các dòng gaming.”
Designer dựng 3D
“Dựng cảnh SketchUp và Lumion nhẹ nhàng. Màn hình sáng, pin tốt, máy chạy êm.”
Công ty xây dựng
“Đã mua 4 máy cho đội kỹ thuật. Hiệu năng mạnh, ít lỗi, hỗ trợ 4G tiện làm công trường.”
⭐ 5. So sánh Dell Precision 3581 với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Precision 3581 |
HP ZBook Power G9 |
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i7-13800H |
i7-12700H |
i7-1360P |
|
GPU |
RTX A500 4GB |
RTX A1000 4GB |
RTX A500 4GB |
|
RAM |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
SSD |
512GB Gen 4 |
512GB Gen 4 |
512GB Gen 4 |
|
Trọng lượng |
1.80 kg |
1.95 kg |
1.67 kg |
|
Màn hình |
400 nits |
300 nits |
300 nits |
|
Pin |
64Wh |
83Wh |
52Wh |
|
Giá |
Tốt nhất phân khúc |
Cao |
Trung bình |
Nhận xét:
6. Câu hỏi thường gặp
1. Dell Precision 3581 có nâng cấp RAM được không?
✔ Có. 2 khe DDR4, nâng tối đa 64GB.
2. Máy có cài được Windows 11 không?
✔ Hoàn toàn được, hỗ trợ đầy đủ driver Dell.
3. GPU RTX A500 có mạnh không?
✔ Mạnh hơn GTX 1650 Ti về độ ổn định và tối ưu cho phần mềm CAD/3D.
❌ Không phù hợp chơi game nặng.
4. Máy phù hợp cho công việc nào?
5. Precision 3581 có 4G không?
✔ Có phiên bản hỗ trợ 4G WWAN – tiện cho kỹ sư đi công trường.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads) |
| Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | NVIDIA® RTX™ A500 with 4GB GDDR6 |
| Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 400 Nits IR FHD Camera and Mic with WLAN + 4G WWA |
| Other | FHD/IR Camera, English US backlit keyboard, FingerPrint Reader, SD card reader, Universal audio port, USB 3.2 Gen 1 (power enabled), HDMI 2.0, RJ-45, Thunderbolt 4 Type C 130W E5 Type C (Integrated graphics/discrete graphics) |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 4 Cells 64 Whrs Battery |
| Weight | 1,80 Kg |
| SoftWare | FreeDos |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 12GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (4GB Onboad + 8GB x1 slot)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe Class 35 M2
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A500 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 400 Nits IR FHD Camera and Mic with WLAN + 4G WWA
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A500 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 400 Nits IR FHD Camera and Mic with WLAN + 4G WWA
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A500 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 400 Nits IR FHD Camera and Mic with WLAN + 4G WWA
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A500 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 400 Nits IR FHD Camera and Mic with WLAN + 4G WWA
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A500 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 400 Nits IR FHD Camera and Mic with WLAN + 4G WWA
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A500 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 400 Nits IR FHD Camera and Mic with WLAN + 4G WWA
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A500 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 400 Nits IR FHD Camera and Mic with WLAN + 4G WWA
Weight: 1,80 Kg