SPECIFICATIONS
Heat Pipes 8mm copper pipes x 4
Socket Intel LGA 2066/2011-3/ 2011/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/
1150/ 775
Socket AMD AM4/ FM2/ FM1/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2
Bearing Type Hydro-Dynamic Bearing
Rated Speed 500 - 1800 ±15% RPM
Air Flow 19.79 - 71.27 CFM
Static Air Pressure 0.16 - 2.09 mm-H20
Noise Level (Fans) 17.2 ~ 33.6 dBA
Connector 4-Pin PWM/DC
Life Expectancy MTTF 150,000 Hours (25℃)
Thermal Grease Premium thermal compound X
Dimensions
140mm x 155mm x 55mm (w/o Fan)
140mm x 155mm x 84mm (w/ single TORX Fan)
120mm x 120mm x 25.6mm (TORX Fan)
Cân nặng 960 g (w/ single TORX Fan)
FEATURES
TÍNH NĂNG
Lớp đồng được mạ Nickel kết nối với 4
ống dẫn nhiệt 8mm và các lá nhôm
mang khả năng tản nhiệt với những CPU
dùng đến 200w
Kem tản nhiệt cao cấp giúp tăng tuổi thọ
bền bỉ theo thời gian
Công nghệ điều khiển luồng không khí sử
dụng các bộ phận điều hướng đặc biệt
trong lá nhôm hướng không khí nhiều
hơn lên các đường ống nhiệt tăng khả
năng làm mát
Quạt 120mm thiết kế MSI TORX giành
được nhiều giải thưởng sử dụng ổ bi
Hydro tăng tối đa lượng gió đi qua
2 bộ ngàm giữ quạt 120mm giúp bạn có
thể nâng cấp tản lên với 1 quạt đẩy và 1
quạt hút
Thiết kết thông minh giúp tiết kiệm
không gian cho khe PCI đầu tiên nếu bạn
muốn gắn VGA .
Dễ dàng lắp đặt và tương thích tốt với cả
Intel và AMD
Cơ cấu làm mát bằng kim loại của bo
mạch chủ tăng cường độ dẻo dai, ngăn
việc bo mạch chủ uốn cong trong thời
gian sử dụng lâu dài
Tùy chọn lớp bả vệ trên mặt của tản giữa
Đen và Bạc được đi kèm trong hộp với
logo LED MSI GAMING nổi bậ
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
SPECIFICATIONS
Heat Pipes 8mm copper pipes x 4
Socket Intel LGA 2066/2011-3/ 2011/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/
1150/ 775
Socket AMD AM4/ FM2/ FM1/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2
Bearing Type Hydro-Dynamic Bearing
Rated Speed 500 - 1800 ±15% RPM
Air Flow 19.79 - 71.27 CFM
Static Air Pressure 0.16 - 2.09 mm-H20
Noise Level (Fans) 17.2 ~ 33.6 dBA
Connector 4-Pin PWM/DC
Life Expectancy MTTF 150,000 Hours (25℃)
Thermal Grease Premium thermal compound X
Dimensions
140mm x 155mm x 55mm (w/o Fan)
140mm x 155mm x 84mm (w/ single TORX Fan)
120mm x 120mm x 25.6mm (TORX Fan)
Cân nặng 960 g (w/ single TORX Fan)
FEATURES
TÍNH NĂNG
Lớp đồng được mạ Nickel kết nối với 4
ống dẫn nhiệt 8mm và các lá nhôm
mang khả năng tản nhiệt với những CPU
dùng đến 200w
Kem tản nhiệt cao cấp giúp tăng tuổi thọ
bền bỉ theo thời gian
Công nghệ điều khiển luồng không khí sử
dụng các bộ phận điều hướng đặc biệt
trong lá nhôm hướng không khí nhiều
hơn lên các đường ống nhiệt tăng khả
năng làm mát
Quạt 120mm thiết kế MSI TORX giành
được nhiều giải thưởng sử dụng ổ bi
Hydro tăng tối đa lượng gió đi qua
2 bộ ngàm giữ quạt 120mm giúp bạn có
thể nâng cấp tản lên với 1 quạt đẩy và 1
quạt hút
Thiết kết thông minh giúp tiết kiệm
không gian cho khe PCI đầu tiên nếu bạn
muốn gắn VGA .
Dễ dàng lắp đặt và tương thích tốt với cả
Intel và AMD
Cơ cấu làm mát bằng kim loại của bo
mạch chủ tăng cường độ dẻo dai, ngăn
việc bo mạch chủ uốn cong trong thời
gian sử dụng lâu dài
Tùy chọn lớp bả vệ trên mặt của tản giữa
Đen và Bạc được đi kèm trong hộp với
logo LED MSI GAMING nổi bậ
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 (8GB Onboard, Free 1 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Panel Anti Glare with 45% NTSC
Weight: 1.8 Kg