Mainboard GIGABYTE H81M-S2PV SOCKET 1150

Túi đựng laptop
HP 14s dq2626TU (6R9M5PA): Cỗ Máy Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Mọi Tác Vụ Hàng Ngày
HP 14s dq2626TU là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một chiếc laptop có cấu hình cân bằng, sẵn sàng cho mọi tác vụ học tập và văn phòng ngay khi mở hộp. Với 8GB RAM kênh đôi và ổ cứng SSD tốc độ cao, đây là cỗ máy mang lại hiệu năng mượt mà và ổn định.
1. Đa Nhiệm Mượt Mà - Sẵn Sàng Với 8GB RAM Kênh Đôi
2. Tốc Độ Vượt Trội, Không Còn Chờ Đợi
3. Thiết Kế Gọn Nhẹ, Hiện Đại
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1115G4 (up to 4.10GHz) |
RAM |
8GB (2x 4GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
14" HD (1366x768), Viền mỏng Micro Edge |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac + Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.5 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Sẵn Sàng" Này?
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Kinh tế
"Em cần một chiếc máy không cần phải nâng cấp gì thêm mà vẫn chạy mượt. Chiếc HP 14s này đúng như vậy. Với 8GB RAM, em có thể vừa học Zoom, vừa mở nhiều tab Chrome để tra cứu tài liệu và làm bài tập nhóm trên Canva mà không hề bị chậm. Máy khởi động cũng rất nhanh, rất tiện lợi."
★★★★★ Anh Minh - Nhân viên văn phòng
"Cấu hình này là 'sẵn sàng để dùng' mà không cần phải suy nghĩ. 8GB RAM kênh đôi xử lý các file Excel và hàng chục tab trình duyệt của tôi một cách nhẹ nhàng. Máy đáp ứng tốt mọi nhu cầu công việc hàng ngày của tôi. Một lựa chọn rất kinh tế và hiệu quả."
★★★★★ Chị Hà - Người dùng gia đình
"Tôi mua máy để lướt web, đọc báo và gọi video cho người thân. Máy chạy nhanh, không phải chờ đợi. Với 8GB RAM, tôi có thể vừa mở video hướng dẫn nấu ăn vừa lướt Facebook mà không bị giật. Rất hài lòng với hiệu năng của máy."
2. So Sánh: Lựa Chọn Sẵn Sàng Vượt Trội
Tiêu chí |
HP 14s (6R9M5PA) |
Đối thủ (Cùng giá, 4GB RAM) |
Đối thủ (Cùng giá, ổ HDD) |
---|---|---|---|
Đa nhiệm (RAM) |
Tốt nhất (8GB Kênh đôi). |
Cơ bản (4GB). Cần nâng cấp ngay. |
Tốt nhất (8GB). |
Tốc độ Khởi động & Mở App |
Rất nhanh (SSD NVMe). |
Rất nhanh (SSD). |
Rất chậm (HDD). |
Sẵn sàng Sử dụng |
Hoàn hảo, không cần nâng cấp. |
Cần tốn thêm chi phí nâng RAM. |
Trải nghiệm tốc độ kém. |
Giá trị tổng thể |
"Cân bằng hoàn hảo, sẵn sàng sử dụng". |
"Hiệu năng bị giới hạn bởi RAM". |
"Hiệu năng tốt nhưng tốc độ chậm". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. 8GB RAM trên máy này có đủ dùng không?
2. Máy có thể dùng để chỉnh sửa ảnh cơ bản không?
3. Hiệu năng của Core i3-1115G4 như thế nào?
CPU | 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Display | 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Driver | None |
Other | HP TrueVision HD Camera, SD Card Reader, USB 3.1 Gen 1 Type C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate), USB 3.1 Gen 1 Type A (Data Transfer Only); HDMI 1.4b, Headphone / Microphone Combo |
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,50 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 4800H Mobile Processor (2.9Ghz Up to 4.2GHz, 8Cores, 16Threads, 8MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6 With With ROG Boost up to 1795MHz at 80W (95W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Non-Glare NanoEdge 144Hz Adaptive-Sync 63% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 4800H Mobile Processor (2.9Ghz Up to 4.2GHz, 8Cores, 16Threads, 8MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6 With With ROG Boost up to 1795MHz at 80W (95W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Non-Glare NanoEdge 144Hz Adaptive-Sync 63% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3-1315U (Up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel Core i3-1215U (up to 4.4 GHz, 10MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8GB)
HDD: 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,69 kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg