Keyboard IBM X40/ X41

TÚI ĐỰNG MTXT
HP 14s dq2644TU (7C0W6PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Thông Minh & Cân Bằng Hàng Ngày
HP 14s dq2644TU là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một chiếc laptop có cấu hình cân bằng, sẵn sàng cho mọi tác vụ học tập và văn phòng mà không cần nâng cấp. Với 8GB RAM kênh đôi và màn hình Full HD, đây là cỗ máy vượt trội trong tầm giá.
1. Đa Nhiệm Mượt Mà - Sẵn Sàng Với 8GB RAM Kênh Đôi
2. Trải Nghiệm Hình Ảnh & Tốc Độ Vượt Trội
3. Thiết Kế Gọn Nhẹ, Hiện Đại
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1115G4 (up to 4.10GHz) |
RAM |
8GB (2x 4GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac + Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.4 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Transparent Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Cân Bằng" Này?
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Ngôn ngữ
"Em cần một chiếc máy có màn hình nét để đọc nhiều tài liệu và 8GB RAM để mở nhiều tab tra cứu. Chiếc HP 14s này đáp ứng hoàn hảo. Màn hình Full HD thực sự khác biệt, chữ rất rõ, không bị mỏi mắt. Máy chạy mượt mà khi em học Zoom và làm bài tập trên Google Docs cùng lúc. Một lựa chọn quá tuyệt vời trong tầm giá."
★★★★★ Anh Minh - Nhân viên văn phòng
"Cấu hình này là 'sẵn sàng để dùng' mà không cần nghĩ đến việc nâng cấp. 8GB RAM kênh đôi xử lý các file Excel và hàng chục tab trình duyệt của tôi một cách nhẹ nhàng. Màn hình Full HD cũng giúp các bảng tính của tôi hiển thị nhiều thông tin hơn. Máy khởi động nhanh, làm việc hiệu quả."
★★★★★ Chị Hà - Người dùng gia đình
"Tôi mua máy để lướt web, xem phim và gọi video cho người thân. Màn hình Full HD của máy này xem phim Netflix rất đẹp, màu sắc tươi tắn. Máy chạy nhanh, không phải chờ đợi. Với 8GB RAM, tôi có thể vừa mở phim vừa lướt Facebook mà không bị giật. Rất hài lòng."
2. So Sánh: Lựa Chọn Cân Bằng Hoàn Hảo
Tiêu chí |
HP 14s (7C0W6PA) |
Đối thủ (Cùng giá, 4GB RAM) |
Đối thủ (Cùng giá, Màn hình HD) |
---|---|---|---|
Đa nhiệm (RAM) |
Tốt nhất (8GB Kênh đôi). |
Cơ bản (4GB). Cần nâng cấp ngay. |
Tốt nhất (8GB). |
Trải nghiệm Hình ảnh |
Tốt nhất (Full HD 1920x1080). |
Tốt nhất (Full HD). |
Cơ bản (HD 1366x768). Hình ảnh rỗ, không nét. |
Sẵn sàng Sử dụng |
Hoàn hảo, không cần nâng cấp. |
Cần tốn thêm chi phí nâng RAM. |
Trải nghiệm hiển thị kém. |
Giá trị tổng thể |
"Cân bằng hoàn hảo, sẵn sàng sử dụng". |
"Hiệu năng bị giới hạn bởi RAM". |
"Hiệu năng tốt nhưng trải nghiệm hình ảnh kém". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. 8GB RAM trên máy này có đủ dùng không?
2. Màn hình Full HD có thực sự tốt hơn màn hình HD không?
3. Máy có thể dùng để chỉnh sửa ảnh cơ bản không?
CPU | 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
Other | HP TrueVision HD Camera, SD Card Reader, USB 3.1 Gen 1 Type C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate), USB 3.1 Gen 1 Type A (Data Transfer Only); HDMI 1.4b, Headphone / Microphone Combo |
Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Transparent Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Aspect Ratio IPS Level Panel LED Backlit 250 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display Screen-to-Body Ratio: 82 %
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inches 16:9 Full HD (1920 x 1080) Aspect Ratio LED Backlight 60Hz Refresh Rate 250 Nits 45% NTSC Color Range Anti Glare Screen TÜV Rheinland Certified Screen-to-Body ratio 84%
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ R5-7530U up to 4.5GHz, 6 Cores 12 Threads, 19MB Cache
Memory: 16GB (Onboard + 1 slot) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch FHD+ (1920*1200) IPS, 65% sRGB, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.5 kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg