Logitech G90 Optical Gaming Mouse (Black) (910-004358)
TẶNG COMBO VĂN PHÒNG - MỪNG NĂM MỚI 2022
BALO LAPTOP HOẶC TÚI XÁCH
CHUỘT QUANG
LÓT CHUỘT
BỘ VỆ SINH LAPTOP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcHP 15s-du3590TU (63P86PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Chuyên Sâu Của Bạn
HP 15s-du3590TU là một "cỗ máy" được chế tạo với một mục tiêu duy nhất: mang lại sức mạnh xử lý Core i7 tối đa cho công việc. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các lập trình viên, chuyên viên phân tích dữ liệu và người dùng chuyên nghiệp cần một hiệu năng vượt trội để giải quyết các tác vụ nặng.
1. Động Cơ Core i7 - Hiệu Năng Vượt Trội
2. Nền Tảng Tối Ưu Cho Tốc Độ
3. Thiết Kế Tập Trung Vào Hiệu Quả
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1165G7 (up to 4.7GHz, 4 Cores, 8 Threads) |
|
RAM |
8GB (2x 4GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel, có thể nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6" HD (1366x768), Viền mỏng Micro Edge |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.0 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
|
Pin |
41Wh |
|
Trọng lượng |
Khoảng 1.7 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiệu Năng
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng" Này?
★★★★★ Tuấn Anh - Lập trình viên
"Tôi không quan tâm nhiều đến màn hình, tôi cần một CPU mạnh nhất có thể trong tầm giá. Con chip Core i7 này xử lý các tác vụ biên dịch code và chạy máy ảo rất nhanh. 8GB RAM kênh đôi là đủ để bắt đầu, và tôi biết mình có thể dễ dàng nâng cấp lên 16GB sau này. Một cỗ máy hoàn hảo cho công việc."
★★★★★ Anh Minh - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Công việc của tôi là xử lý các file Excel và bộ dữ liệu khổng lồ. Sức mạnh của Core i7 giúp các công thức và script phân tích chạy nhanh hơn đáng kể so với các máy Core i5. Màn hình HD là đủ dùng cho việc hiển thị số liệu. Đây là một sự đầu tư thông minh cho hiệu suất."
★★★★★ Lan Vy - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Em cần một chiếc máy mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng như AutoCAD, MATLAB. CPU Core i7 này là một lợi thế lớn, giúp các tác vụ nặng được xử lý nhẹ nhàng. Card đồ họa Iris Xe cũng đủ mạnh cho các bản vẽ 2D và 3D cơ bản. Một lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên kỹ thuật."
2. So Sánh: Ưu Tiên Sức Mạnh Xử Lý
|
Tiêu chí |
HP 15s (Core i7) |
Đối thủ (Cùng giá, màn FHD, CPU Core i5) |
Đối thủ (16GB RAM, CPU Core i5) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng CPU (Tác vụ nặng) |
Tốt nhất (Core i7). |
Khá (Core i5). |
Khá (Core i5). |
|
Trải nghiệm Màn hình |
Cơ bản (HD). |
Tốt nhất (Full HD). |
Cơ bản (HD/FHD). |
|
Giá trị cho Lập trình/Phân tích Dữ liệu |
Tốt nhất (10/10). |
Khá (7/10). |
Tốt (8/10). |
|
Giá trị tổng thể |
"Sức mạnh xử lý là ưu tiên số một". |
"Trải nghiệm hình ảnh tốt hơn, hiệu năng thấp hơn". |
"Đa nhiệm tốt hơn, xử lý không bằng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên chọn CPU Core i7-1165G7?
2. Màn hình HD có phải là một điểm yếu không?
3. 8GB RAM có đủ cho một con chip Core i7 không?
| CPU | 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit |
| Other | Webcam, Wireless, Card Reader, USB 3.1 Gen 1 Type C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s Signaling Rate); USB 3.1 Gen 1 Type A (Data Transfer Only); HDMI 1.4b; Headphone/ Microphone Combo |
| Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
| Weight | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1155G7 Processor 8M Cache, up to 4.50 GHz
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920*1080), IPS-Level 60Hz 45%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12650H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 Up to 1550MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power.
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel Anti Glare
Weight: 2,20 Kg
CPU: AMD Ryzen 9-8945HS (4.00GHz up to 5.20GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR5 5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), 144Hz, 45%NTSC, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz