HITACHI TOURO PRO 500GB 2.5"

BALO LAPTOP
HP 245 G8 (53Y18PA): Cỗ Máy Khởi Đầu Thông Minh, Sẵn Sàng Nâng Cấp
HP 245 G8 (53Y18PA) là sự lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên và nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop đáng tin cậy, hiệu quả với chi phí hợp lý. Với ổ cứng SSD tốc độ cao và đặc biệt là khả năng nâng cấp RAM dễ dàng, đây là một khoản đầu tư thông minh và bền vững.
1. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
2. Tốc Độ Vượt Trội Từ Ổ Cứng SSD
3. Kết Nối Toàn Diện Cho Mọi Nhu Cầu
4. Thiết Kế Bền Bỉ, Sẵn Sàng Di Chuyển
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 3 3250U (up to 3.50GHz, 2 Cores, 4 Threads) |
RAM |
4GB (1x 4GB) DDR4 2666MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" HD (1366x768), Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối |
1x RJ-45 (LAN), 1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.5 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL (Có thể nâng cấp lên Windows 11) |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Khởi Đầu" Này?
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên
"Em cần một chiếc máy giá hợp lý, bền và chạy nhanh cho việc học. Ổ cứng SSD giúp máy khởi động và mở Word, Chrome rất nhanh. Quan trọng nhất là máy có 2 khe RAM, em dự định hè sẽ nâng cấp lên 8GB. Một lựa chọn quá kinh tế và thông minh cho sinh viên."
★★★★★ Chị Lan - Nhân viên Kế toán
"Công việc của tôi chủ yếu dùng phần mềm kế toán và Excel. Máy xử lý rất mượt mà. Điểm tôi thích nhất là máy có cổng mạng LAN, kết nối ở văn phòng rất ổn định, không bao giờ lo rớt mạng. Một chiếc máy đáng tin cậy cho công việc."
★★★★★ Anh Minh - Phụ huynh mua máy cho con học cấp 2
"Tôi mua máy này cho con học online và làm bài tập. Cấu hình vừa đủ, không quá mạnh để chơi game nên tôi rất yên tâm. Máy chạy ổn định, bền bỉ, đúng như những gì tôi cần. Một sự đầu tư hợp lý cho việc học của con."
2. So Sánh: Lựa Chọn Đầu Tư Thông Minh
Tiêu chí |
HP 245 G8 (53Y18PA) |
Đối thủ (Cùng giá, RAM hàn chết) |
Đối thủ (Cùng giá, ổ cứng HDD) |
---|---|---|---|
Tốc độ Khởi động & Mở ứng dụng |
Tốt nhất (SSD NVMe). |
Tốt nhất (SSD). |
Cơ bản (Rất chậm). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Không thể (RAM hàn chết). |
Tốt. |
Kết nối Internet Ổn định |
Tốt nhất (Có cổng LAN). |
Khá (Chỉ Wi-Fi). |
Tốt nhất (Có cổng LAN). |
Giá trị Lâu dài |
Tốt nhất (Linh hoạt, có thể nâng cấp). |
Hạn chế (Không thể nâng cấp). |
Thấp (Cần nâng cấp ổ cứng). |
Giá trị tổng thể |
"Đầu tư thông minh, sẵn sàng cho tương lai". |
"Khó nâng cấp, mau lỗi thời". |
"Trải nghiệm chậm, cần tốn thêm chi phí". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. CPU Ryzen 3 3250U có đủ dùng không?
2. Tại sao nên chọn máy này thay vì máy khác có sẵn 8GB RAM?
3. Lợi ích của cổng mạng LAN (RJ-45) là gì?
CPU | AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache) |
Memory | 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
Driver | none |
Other | HP TrueVision HD Camera, USB A 3.2 Gen 1, USB Type C 3.2 Gen 1 (Data Transfer Only), HDMI 1.4b, RJ-45, Headphone / Microphone Combo Jack, Multi Format Digital Media Reader, Firmware TPM 2.0 |
Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,50 Kg |
SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver - Nhựa |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 (2.0 GHz - 5.0 GHz/ 16MB/ 8 cores, 16 threads) | AMD XDNA 50TOPs
Memory: 32GB Onboard 7500MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: GeForce RTX™ 5070Ti 12GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) OLED, 240Hz, 600 nits, 100% DCI-P3
Weight: 2.1 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg