Wireless Router Tenda W316R (150Mbps) _ 4port LAN(10/100Mbps) _ 1 port WAN (10/100Mbps)

TÚI ĐỰNG MTXT
HP Pavilion 14 dv2069TU (7C0P1PA): Người Trình Diễn Phong Cách & Thông Minh
Không chỉ là một công cụ làm việc, HP Pavilion 14 là một phụ kiện thời trang. Với thiết kế Vàng Đồng (Warm Gold) tinh tế, hiệu năng mạnh mẽ từ chip Intel thế hệ 12 và trải nghiệm âm thanh đỉnh cao từ B&O, đây là chiếc laptop hoàn hảo cho những người trẻ năng động, luôn đòi hỏi sự cân bằng giữa công việc và giải trí.
1. Bước Nhảy Vọt Về Hiệu Năng - CPU Intel® Core™ i3 Thế Hệ 12
2. Thiết Kế Tinh Tế, Hiển Thị Sống Động
3. Đắm Chìm Trong Âm Thanh B&O Cao Cấp
4. Kết Nối Toàn Diện Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1215U (up to 4.40GHz, 6 Cores, 8 Threads) |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS 250nits, Viền mỏng |
Âm thanh |
Audio by B&O, Dual Speakers, HP Audio Boost |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
Pin |
43Wh |
Trọng lượng |
1.40 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Năng Động
Họ Nói Gì Về "Người Trình Diễn Phong Cách" Này?
★★★★★ Minh Anh - Sinh viên Đại học Truyền thông
"Thiết kế của chiếc Pavilion 14 này thực sự nổi bật. Màu Vàng Đồng rất sang và không bị 'đụng hàng'. Máy nhẹ nên mình mang đi học, đi cà phê rất tiện. Điều mình bất ngờ nhất là hiệu năng của con chip Core i3 thế hệ 12, nó xử lý các file thiết kế Canva và chạy các phần mềm học tập của mình rất mượt. Loa B&O nghe nhạc thì 'hết nước chấm'!"
★★★★★ Anh Tuấn - Nhân viên Marketing
"Mình cần một chiếc laptop vừa đủ mạnh để làm việc, vừa phải đẹp để gặp khách hàng. HP Pavilion 14 đáp ứng hoàn hảo cả hai. Máy chạy các tác vụ văn phòng, mở nhiều tab Chrome mà không hề bị chậm. Cổng USB-C đa năng rất tiện, mình chỉ cần cắm một dây là vừa sạc, vừa xuất hình ra màn hình lớn ở công ty. Một lựa chọn rất thông minh."
★★★★★ Phương Linh - Tín đồ giải trí
"Mình mua máy này chủ yếu để xem phim và lướt web. Màn hình IPS viền mỏng cho hình ảnh rất đẹp, xem Netflix rất đã mắt. Nhưng điểm mình yêu thích nhất chính là âm thanh từ loa B&O, nó trong và có chiều sâu hơn hẳn các laptop khác mình từng dùng. Cảm giác như một rạp chiếu phim thu nhỏ."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh & Phong Cách
Tiêu chí |
HP Pavilion 14 (7C0P1PA) |
Đối thủ (Cùng giá, thiết kế phổ thông) |
Đối thủ (Cùng giá, CPU thế hệ cũ) |
---|---|---|---|
Thiết kế & Cảm giác cao cấp |
Tốt nhất (10/10). Màu Vàng Đồng, viền mỏng, sang trọng. |
Trung bình (6/10). Thường là vỏ nhựa đen/bạc đơn điệu. |
Khá (8/10). |
Hiệu năng CPU |
Vượt trội (10/10). Core i3 Gen 12 (6 nhân/8 luồng). |
Vượt trội (10/10). |
Yếu hơn (5/10). Thường là Core i3 Gen 11 (2 nhân/4 luồng). |
Trải nghiệm Âm thanh |
Cao cấp (10/10). Âm thanh B&O. |
Cơ bản (6/10). Loa thường. |
Cơ bản (6/10). |
Giá trị tổng thể |
"Lựa chọn thông minh & phong cách". Cân bằng hoàn hảo giữa thiết kế, hiệu năng và trải nghiệm. |
"Được việc nhưng nhàm chán". |
"Lỗi thời". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. CPU Core i3 thế hệ 12 có đủ mạnh không?
2. Âm thanh B&O có thực sự khác biệt không?
3. Máy có thể nâng cấp RAM được không?
CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits |
Other | HP Wide Vision 720p HD Camera, Audio B&O Dual Speakers, HP Audio Boost, Multi Format SD Media Card Reader, Headphone / Microphone Combo, HDMI 2.0, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 43 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Warm Gold |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13980HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.60 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 64GB DDr5 2 Slot, 32GB x 02, Dual Chanel
HDD: 4TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 with 16GB GDDR6
Display: 17.3 inch QHD+ (2560 x 1600) 16:10 IPS 240Hz 100% sRGB DCI-P3 100% Typical NanoEdge
Weight: 3,00 Kg
CPU: MediaTek Helio G85 (8C, 2x A75 @2.0GHz + 6x A55 @1.8GHz)
Memory: 4GB Soldered LPDDR4x
HDD: 128GB eMMC 5.1
VGA: Integrated Arm Mali-G52 MC2 GPU
Display: 10.1" WUXGA (1920x1200) TFT LCD (IPS) 400nits Anti-fingerprint, 72% NTSC, 60Hz, Touch
Weight: 425 g
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg