Mực In HP Color LaserJet CP5225 Cyan Crtg CE741A/CE742A/CE743A 618EL
BALO LAPTOP
TÚI CHỐNG SỐC
MOUSE WIRELESS
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcHP ProBook 450 G9 (6M103PA): Nền Tảng Doanh Nghiệp Hiệu Năng Cao, Sẵn Sàng Nâng Cấp
HP ProBook 450 G9 (6M103PA) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến một nền tảng hiệu năng đỉnh cao và linh hoạt. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần sức mạnh xử lý vượt trội và muốn một công cụ làm việc có thể dễ dàng nâng cấp để tối ưu hóa trong tương lai.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng
2. Sẵn Sàng Nâng Cấp Để Tối Ưu Hóa
3. Trải Nghiệm Doanh Nhân Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1260P (up to 4.7GHz, 12 Cores, 16 Threads) |
|
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
|
Bàn phím |
Có đèn nền (Backlit Keyboard) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (Fingerprint Sensor), TPM 2.0 |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.1 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
3-cell, 45Wh |
|
Trọng lượng |
1.74 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Thông Minh
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Doanh Nghiệp Hiệu Năng Cao" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý IT
"Đây là một lựa chọn cực kỳ thông minh cho doanh nghiệp. Chúng tôi có được nền tảng CPU Core i7 12 nhân mạnh mẽ với chi phí ban đầu hợp lý. Việc còn trống một khe RAM cho phép chúng tôi dễ dàng nâng cấp khi nhu cầu của nhân viên tăng lên, giúp tối ưu hóa ngân sách. Một sự đầu tư linh hoạt và hiệu quả."
★★★★★ Chị Linh - Lập trình viên
"CPU Core i7-1260P là một con quái vật. Thời gian biên dịch các dự án lớn của tôi giảm đi đáng kể nhờ vào sức mạnh 12 nhân. Tôi sẽ sớm nâng cấp lên 16GB kênh đôi để tối đa hóa hiệu năng. Một nền tảng mạnh mẽ với tiềm năng lớn."
★★★★★ Anh Khoa - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Sức mạnh 12 nhân xử lý các bộ dữ liệu lớn của tôi một cách mượt mà. Tôi chọn phiên bản 8GB này vì biết mình có thể dễ dàng nâng cấp để tăng tốc hơn nữa trong tương lai. Một công cụ làm việc hiệu quả với nền tảng vững chắc."
2. So Sánh: Lựa Chọn Hiệu Năng Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G9 (6M103PA) |
Đối thủ (Core i7 U-Series, 16GB RAM) |
Đối thủ (Core i5 P-Series, 16GB RAM) |
|---|---|---|---|
|
Nền tảng Hiệu năng (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★☆ (Tốt) |
|
Hiệu năng Đa nhiệm (Khi mở hộp) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
|
Khả năng Nâng cấp & Tối ưu |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Hạn chế) |
★★★★☆ (Tốt) |
|
Giá trị Tổng thể |
"Nền tảng hiệu năng đỉnh cao, đầu tư linh hoạt" |
"Hy sinh hiệu năng xử lý" |
"Hy sinh nền tảng CPU mạnh nhất" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core™ i7-1260P có gì khác biệt so với các chip Core i7 khác?
2. Tại sao việc nâng cấp RAM lên kênh đôi lại cực kỳ quan trọng trên máy này?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình tương tự?
| CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam |
| Other | HD 720p Webcam, Backlit Keyboard, Fingerprint Sensor, Dual Stereo Speakers, 3 SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate (1 charging, 1 power), 1 SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1), 1 Headphone/ Microphone Combo, 1 RJ-45, 1 HDMI 2.1b, TPM 2.0 Embedded Security Chip |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 45 Whrs Battery |
| Weight | 1,80 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, ThinkPad® Privacy Guard, Touch
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS (lên đến 5.1 GHz, bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16 GB LPDDR5x-7500 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: AMD Radeon™ 760M Graphics
Display: 13.3 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal LED UWVA Anti Glare Full HD (1920 x 1080) 250 Nits for HD Webcam
Weight: 1,80 Kg