AC Adapter Dell 19.5v-7.7A (Dùng Cho Các Dòng Alienware, Precision, Latitude)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcĐánh Giá Laptop HP Victus 16 s0077AX (8C5N6PA) – AMD Ryzen 7, RAM 16GB, RTX 3050
Tổng Quan
HP Victus 16 s0077AX (8C5N6PA) là mẫu laptop gaming tầm trung nổi bật với chip AMD Ryzen 7 7840HS, RAM 16GB DDR5, cùng card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB. Kết hợp cùng màn hình 16.1 inch 144Hz, sản phẩm mang lại trải nghiệm mượt mà cho cả game thủ lẫn người dùng đa nhiệm.
Cấu Hình Chi Tiết HP Victus 16 s0077AX
Điểm Nổi Bật Của HP Victus 16 s0077AX
Đánh Giá Người Dùng
So Sánh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
HP Victus 16 s0077AX |
Asus TUF Gaming A15 (2023) |
Lenovo LOQ 15 (2023) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7 7840HS |
Ryzen 7 7735HS |
Intel Core i5-13420H |
|
GPU |
RTX 3050 6GB |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
16.1” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
|
Giá tham khảo |
~24–26 triệu |
~27–29 triệu |
~26–28 triệu |
👉 Ưu điểm của HP Victus: màn hình lớn 16.1 inch, RAM DDR5 sẵn 16GB, giá cạnh tranh hơn đối thủ.
Câu Hỏi Thường Gặp
Laptop HP Victus 16 s0077AX có nâng cấp RAM được không?
✔️ Có, hỗ trợ tối đa 32GB DDR5.
Card RTX 3050 có chơi được game AAA không?
✔️ Hoàn toàn có thể, ở mức thiết lập trung bình đến cao.
Trọng lượng 2.3kg có phù hợp mang đi học/làm không?
✔️ Với laptop gaming màn lớn, đây là mức trọng lượng hợp lý và vẫn có thể di chuyển hàng ngày.
Kết Luận
Laptop HP Victus 16 s0077AX (8C5N6PA) là lựa chọn đáng giá trong phân khúc tầm trung nhờ CPU Ryzen 7 đời mới, RAM 16GB DDR5, card RTX 3050 và màn hình 144Hz. Đây là chiếc máy phù hợp cho game thủ, sinh viên và người làm việc đa nhiệm cần một thiết bị vừa mạnh mẽ vừa bền bỉ
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated) |
| Display | 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
| Other | Keyboard Backlit, HP True Vision 1080p FHD camera, Audio by B&O, 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge), 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 HDMI 2.1; 1 RJ-45, 1 headphone/microphone combo, Camera privacy shutter; Trusted Platform Module |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 4 Cells 70 Whrs Battery |
| Weight | 2,30 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1125G4 Processor (2.0 GHz, 8M Cache, Up to 3.7 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 4GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 4 GB, Free 1 Lot)
HDD: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" inch diagonal FHD (1920 x 1080) 60Hz, IPS, BrightView, WLED-backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (1x16GB, 2 Slot, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® T500 4GB GDDR5
Display: 14 inch FHD (1920x1080) LED UWVA Anti-Glare for WWAN for HD Webcam (400 Nits)
Weight: 1.41 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg