Totolink N300PE 300Mbps Wireless N PCI-E Adapter _518D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc|
Hãng sản xuất |
HP |
|
Chủng loại |
HP Z240 Workstation |
|
Part Number |
L8T12AV |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Xeon® E3-1225 v6 Processor (3.3 GHz, up to 3.7 GHz w/Turbo Boost, 8 MB cache, 4 core, 80W) |
|
Chipset |
Intel® C236 Chipset |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR4-2400 nECC (1x8GB) Unbuffered RAM |
|
Số khe cắm |
4 DIMM |
|
Dung lượng tối đa |
Up to 64 GB DDR4-2400 ECC/non-ECC SDRAM (Transfer rates up to 2400 MT/s) |
|
VGA |
NVIDIA® QUADRO® P600 (2 GB GDDR5, 4 x Mini DisplayPort 1.4; 2 mDP-DP Cables included) Graphics |
|
Ổ cứng |
1TB 7200 RPM SATA 1st HDD |
|
Giao tiếp mạng |
Integrated Intel® I219LM PCIe GbE |
|
Khe cắm mở rộng |
1 PCIe Gen3 x16; 1 PCIe Gen3 x4 (x4 connector); 1 PCIe Gen3 x4 (x16 connector); 1 PCIe Gen3 x1; 1 M.2 PCIe Gen3 x4 |
|
Cổng giao tiếp |
Front: 2 USB 3.0; 2 USB 2.0 (1 charging); 1 headphone; 1 microphone Back: 4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort 1.2; 1 DVI-I single link; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line-in; 1 audio line-out |
|
Ổ quang |
9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD |
|
Bàn phím |
Có |
|
Chuột |
Có |
|
Hệ điều hành |
Linux |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Hãng sản xuất |
HP |
|
Chủng loại |
HP Z240 Workstation |
|
Part Number |
L8T12AV |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Xeon® E3-1225 v6 Processor (3.3 GHz, up to 3.7 GHz w/Turbo Boost, 8 MB cache, 4 core, 80W) |
|
Chipset |
Intel® C236 Chipset |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR4-2400 nECC (1x8GB) Unbuffered RAM |
|
Số khe cắm |
4 DIMM |
|
Dung lượng tối đa |
Up to 64 GB DDR4-2400 ECC/non-ECC SDRAM (Transfer rates up to 2400 MT/s) |
|
VGA |
NVIDIA® QUADRO® P600 (2 GB GDDR5, 4 x Mini DisplayPort 1.4; 2 mDP-DP Cables included) Graphics |
|
Ổ cứng |
1TB 7200 RPM SATA 1st HDD |
|
Giao tiếp mạng |
Integrated Intel® I219LM PCIe GbE |
|
Khe cắm mở rộng |
1 PCIe Gen3 x16; 1 PCIe Gen3 x4 (x4 connector); 1 PCIe Gen3 x4 (x16 connector); 1 PCIe Gen3 x1; 1 M.2 PCIe Gen3 x4 |
|
Cổng giao tiếp |
Front: 2 USB 3.0; 2 USB 2.0 (1 charging); 1 headphone; 1 microphone Back: 4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort 1.2; 1 DVI-I single link; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line-in; 1 audio line-out |
|
Ổ quang |
9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD |
|
Bàn phím |
Có |
|
Chuột |
Có |
|
Hệ điều hành |
Linux |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits
Weight: 6,80 Kg