LCD ASUS VG278Q 27 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz Adaptive Sync _HDMI _DisplayPort | 1123S
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Model |
VG278Q |
|
Kích thước màn hình |
Màn hình Wide 27,0"(68.6cm) |
|
Độ sáng |
450 cd/㎡ |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms |
|
Độ phân giải |
1920 x 1080 pixel |
|
Tỉ lệ màn hình |
16:9 |
|
Tỉ lệ tương phản (Max) |
1000:1 |
|
Độ tương phản thông minh |
100000000:1 |
|
Góc nhìn (Dọc/Ngang) |
170°(H)/160°(V) |
|
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
|
Tín hiệu vào |
HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép |
|
Đầu vào âm thanh PC |
Phát ra tai nghe |
|
Loa âm thanh nổi |
2W x 2 Stereo RMS |
|
Giắc cắm tai nhe |
3.5mm Mini-Jack |
|
Tần số tín hiệu |
Tần số tín hiệu Digital: 60~160 KHz(H) / 40~144 Hz(V) |
|
GameVisual |
7 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ bật : <40W* |
|
Màu sắc khung |
Màu đen |
|
Kích thước kèm với kệ (WxHxD) |
619 x (376~506) x 211 mm |
|
Kích thước không kèm kệ (WxHxD) |
619 x 363 x 50 mm |
|
Kích thước hộp (WxHxD) |
700 x 458 x 190 mm |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.6 kg |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Model |
VG278Q |
|
Kích thước màn hình |
Màn hình Wide 27,0"(68.6cm) |
|
Độ sáng |
450 cd/㎡ |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms |
|
Độ phân giải |
1920 x 1080 pixel |
|
Tỉ lệ màn hình |
16:9 |
|
Tỉ lệ tương phản (Max) |
1000:1 |
|
Độ tương phản thông minh |
100000000:1 |
|
Góc nhìn (Dọc/Ngang) |
170°(H)/160°(V) |
|
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
|
Tín hiệu vào |
HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép |
|
Đầu vào âm thanh PC |
Phát ra tai nghe |
|
Loa âm thanh nổi |
2W x 2 Stereo RMS |
|
Giắc cắm tai nhe |
3.5mm Mini-Jack |
|
Tần số tín hiệu |
Tần số tín hiệu Digital: 60~160 KHz(H) / 40~144 Hz(V) |
|
GameVisual |
7 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ bật : <40W* |
|
Màu sắc khung |
Màu đen |
|
Kích thước kèm với kệ (WxHxD) |
619 x (376~506) x 211 mm |
|
Kích thước không kèm kệ (WxHxD) |
619 x 363 x 50 mm |
|
Kích thước hộp (WxHxD) |
700 x 458 x 190 mm |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.6 kg |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3070 with 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch QHD (2560 x 1440) WVA 240Hz 2ms with ComfortView Plus NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus DCI-P3 99% 400nits
Weight: 2,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (Upto 1TB M2 2280)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard
Weight: 1.26 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H 2.3GHz up to 5.1GHz 24MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM)
HDD: 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD (Còn trống 1 slot M.2 NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Up to 2175MHz Boost Clock 140W
Display: 18" UHD+ (3840 x 2400), 16:10, MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level Pane
Weight: 2.89 kg