LCD LG Gaming 24MK430H-B.ATV | 23.8 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 75Hz AMD FreeSync™ | VGA | HDMI | 0920ID
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                    Đổi trả trong 5 ngày
                        36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    
                    Bảo hành chính hãng toàn quốc
| Hãng sản xuất | Asus | 
| Model | ProArt PA248QV | 
| Kích thước màn hình | 24.1 inch | 
| Độ phân giải | 1920x1200 | 
| Tỉ lệ | 16:10 | 
| Tấm nền màn hình | IPS | 
| Độ sáng | 300 cd/㎡ | 
| Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu | 
| Độ tương phản | Mặc định: 1000:1 ASUS Smart Contrast Ratio: 100000000:1  | 
		
| Tần số quét | 75Hz | 
Cổng kết nối  | 
			Cổng xuất hình: HDMI, D-Sub, DisplayPort Cổng PC Audio: 3.5mm Mini-Jack Cổng tai nghe: 3.5mm Mini-Jack USB Port(s) : 3.0x4  | 
		
| Thời gian đáp ứng | 5ms (Gray to Gray) | 
| Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) | 
| Tính năng âm thanh | 2W x 2 | 
Tính năng video  | 
			Trace Free Technology : Yes ProArt Preset : 9 Chế độ (sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode) ProArt Palette : Có Lựa chọn tông màu: 3 chế độ Tuỳ chỉnh nhiệt độ màu: 4 chế độ Độ chính xác màu : △E< 2 Điều chỉnh Gamma : Có (Support Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 ) Color Adjustment : 6-axis adjustment(R,G,B,C,M,Y) QuickFit (modes) : Yes (Alignment Grid/Paper/Ruler Modes) Giảm ánh sáng xanh: có Hỗ trợ HDCP : có, 1.4 Adaptive-Sync supported : Có Motion Sync: Có  | 
		
Kích thước  | 
			Với chân đế (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm Không chân đế(WxHxD) : 533 x 360 x 47 mm Kích thước hộp (WxHxD) : 649 x 474 x 192 mm  | 
		
Điện năng tiêu thụ  | 
			Tiêu chuẩn:<15W* Chế độ tiết kiệm điện:<0.5W Voltage: 100–240V, 50 / 60 Hz  | 
		
| Khối lượng | 6.1 kg | 
| Bảo hành | 36 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| Hãng sản xuất | Asus | 
| Model | ProArt PA248QV | 
| Kích thước màn hình | 24.1 inch | 
| Độ phân giải | 1920x1200 | 
| Tỉ lệ | 16:10 | 
| Tấm nền màn hình | IPS | 
| Độ sáng | 300 cd/㎡ | 
| Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu | 
| Độ tương phản | Mặc định: 1000:1 ASUS Smart Contrast Ratio: 100000000:1  | 
        
| Tần số quét | 75Hz | 
Cổng kết nối  | 
            Cổng xuất hình: HDMI, D-Sub, DisplayPort Cổng PC Audio: 3.5mm Mini-Jack Cổng tai nghe: 3.5mm Mini-Jack USB Port(s) : 3.0x4  | 
        
| Thời gian đáp ứng | 5ms (Gray to Gray) | 
| Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) | 
| Tính năng âm thanh | 2W x 2 | 
Tính năng video  | 
            Trace Free Technology : Yes ProArt Preset : 9 Chế độ (sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode) ProArt Palette : Có Lựa chọn tông màu: 3 chế độ Tuỳ chỉnh nhiệt độ màu: 4 chế độ Độ chính xác màu : △E< 2 Điều chỉnh Gamma : Có (Support Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 ) Color Adjustment : 6-axis adjustment(R,G,B,C,M,Y) QuickFit (modes) : Yes (Alignment Grid/Paper/Ruler Modes) Giảm ánh sáng xanh: có Hỗ trợ HDCP : có, 1.4 Adaptive-Sync supported : Có Motion Sync: Có  | 
        
Kích thước  | 
            Với chân đế (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm Không chân đế(WxHxD) : 533 x 360 x 47 mm Kích thước hộp (WxHxD) : 649 x 474 x 192 mm  | 
        
Điện năng tiêu thụ  | 
            Tiêu chuẩn:<15W* Chế độ tiết kiệm điện:<0.5W Voltage: 100–240V, 50 / 60 Hz  | 
        
| Khối lượng | 6.1 kg | 
            
            
            CPU: 13th Gen Intel® Core™ i7-13650HX Processor (upto 4.90 GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM (2 slot, max 32GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: RTX 40 Series NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16 inch QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), 240Hz, 3ms IPS-level, 500 nits, 100% DCI-P3, anti-glare display
Weight: 2.5 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz (up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 SSD slot (Supports 2x PCIe Gen4x4 NVMe™ M.2 SSD, Up to 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 165Hz, 45% NTSC, 300 nits
Weight: 2.2 kg
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) DDR5 5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc Graphics 130T
Display: 14inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.4 kg