Wireless Router Tenda W316R (150Mbps) _ 4port LAN(10/100Mbps) _ 1 port WAN (10/100Mbps)
265,000
280,000

Kích thước màn hình |
23.8 inches IPS
|
Độ phân giải |
1920 x 1080 at 60 Hz
|
Thời gian phản hồi |
8 ms typical (Normal) 5 ms typical (Fast) (gray to gray)
|
Giao tiếp |
1 X VGA, 1 X DP Port 1.2
|
Độ tương phản |
1000: 1 (typical)
|
Góc nhìn |
178°/178°
|
Độ sáng |
250 cd/m²
|
Phụ kiện kèm theo |
Kèm cable Displayport
|
Kích thước |
419.70mm X 550.60mm X 171.0mm (With stand)
|
Khối lượng |
5,95kg (with packaging)
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
DELL
|
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình |
23.8 inches IPS
|
Độ phân giải |
1920 x 1080 at 60 Hz
|
Thời gian phản hồi |
8 ms typical (Normal) 5 ms typical (Fast) (gray to gray)
|
Giao tiếp |
1 X VGA, 1 X DP Port 1.2
|
Độ tương phản |
1000: 1 (typical)
|
Góc nhìn |
178°/178°
|
Độ sáng |
250 cd/m²
|
Phụ kiện kèm theo |
Kèm cable Displayport
|
Kích thước |
419.70mm X 550.60mm X 171.0mm (With stand)
|
Khối lượng |
5,95kg (with packaging)
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
DELL
|
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13980HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.60 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 64GB DDr5 2 Slot, 32GB x 02, Dual Chanel
HDD: 4TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 with 16GB GDDR6
Display: 17.3 inch QHD+ (2560 x 1600) 16:10 IPS 240Hz 100% sRGB DCI-P3 100% Typical NanoEdge
Weight: 3,00 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 288V (3.70GHz up to 5.10GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 8533MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: Intel® Arc™ 140V GPU
Display: 16 inch UHD+ (3840x2400) OLED, 100% DCI-P3
Weight: 1.50 kg