Nillkin Flip Cover for Asus Zenfone 6 (Vàng)

Màn hình | |
Nhu cầu | Màn hình gaming |
Kích thước màn hình | 27.0Inch |
Độ phân giải | 2K (2560x1440) |
Thời gian đáp ứng | 0,03ms |
Tần số quét | 360Hz |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1.000.000:1 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tấm nền | OLED |
Kết nối | |
Loa tích hợp | Không |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 2.0 , 1 x DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo | Cáp nguồn, cáp DisplayPort |
Thông tin khác | |
Tính năng khác | Màn hình gaming OLED đầu tiên trang bị AI với bộ xử lý NQ8 AI thế hệ thứ 3, vốn dùng cho các mẫu TV 8K năm 2024. Odyssey OLED G6 có kích thước 27 inch, độ phân giải QHD với tần số quét 360 Hz và tốc độ phản hồi 0,03 ms. Công nghệ chống burn-in Safeguard+, ngăn ngừa hiện tượng burn-in bằng cách trang bị một ống dẫn nhiệt rung. Hệ thống làm mát cũng sẽ làm bay hơi và ngưng tụ chất làm mát, cho hiệu quả khuếch tán nhiệt gấp 5 lần |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Màn hình | |
Nhu cầu | Màn hình gaming |
Kích thước màn hình | 27.0Inch |
Độ phân giải | 2K (2560x1440) |
Thời gian đáp ứng | 0,03ms |
Tần số quét | 360Hz |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1.000.000:1 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tấm nền | OLED |
Kết nối | |
Loa tích hợp | Không |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 2.0 , 1 x DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo | Cáp nguồn, cáp DisplayPort |
Thông tin khác | |
Tính năng khác | Màn hình gaming OLED đầu tiên trang bị AI với bộ xử lý NQ8 AI thế hệ thứ 3, vốn dùng cho các mẫu TV 8K năm 2024. Odyssey OLED G6 có kích thước 27 inch, độ phân giải QHD với tần số quét 360 Hz và tốc độ phản hồi 0,03 ms. Công nghệ chống burn-in Safeguard+, ngăn ngừa hiện tượng burn-in bằng cách trang bị một ống dẫn nhiệt rung. Hệ thống làm mát cũng sẽ làm bay hơi và ngưng tụ chất làm mát, cho hiệu quả khuếch tán nhiệt gấp 5 lần |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1195G7 Processor (2.90 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz, 4Cores 8Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Truelife IPS Touch Screen Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T500 with 4GB GDDR6
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 processor 125H (upto 4.50GHz, 14 nhân, 18 luồng, 18MB)
Memory: 1*16G LPDDR5X 6400 MT/s (1 RAM Onboard)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14inch (16:10) 2.8K (2880x1800) OLED SlimBezel Adobe&DCI-P3 100%, 90Hz
Weight: 1.32 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg