THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước màn hình |
23.8" IPS
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080)
|
Thời gian đáp ứng |
5ms GtG
|
Giao tiếp |
1 VGA; 1 HDMI 1.4
|
Độ tương phản |
1000:1 static
|
Độ sáng |
250 cd/m²
|
Treo tường |
100 mm x 100 mm (bracket included)
|
Phụ kiện kèm theo |
kèm cable VGA
|
Kích thước |
53.96 x 4.76 x 32.5 cm
|
Khối lượng |
3.46 kg
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
HP
|
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình |
23.8" IPS
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080)
|
Thời gian đáp ứng |
5ms GtG
|
Giao tiếp |
1 VGA; 1 HDMI 1.4
|
Độ tương phản |
1000:1 static
|
Độ sáng |
250 cd/m²
|
Treo tường |
100 mm x 100 mm (bracket included)
|
Phụ kiện kèm theo |
kèm cable VGA
|
Kích thước |
53.96 x 4.76 x 32.5 cm
|
Khối lượng |
3.46 kg
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
HP
|
CPU: 12th Gen Intel Core i9-12900 processor (30MB Cache, 16 Core , 2.4GHz to 5.1GHz
Memory: 8GB DDR5 4400MHz (4 khe, tối đa 128GB)
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Nvidia T600 4GB GDDR6
Weight: 6.0Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1250U Processor (1.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch QHD 2.8K (2880 x 1800) OLED UWVA Edge-to-Edge Glass Micro-Edge, Touch Screen Corning® Gorilla® Glass NBT™ Low Blue Light SDR 400 Nits, HDR 500 Nits 100% DCI-P3
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Core™ i9-12900 (30 MB cache, 16 cores (8+8), 2.4 GHz to 5.1 GHz, 65 W)
Memory: 32GB DDR5 4400MHz (Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non ECC DDR5)
HDD: 512GB M.2 NVMe SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T1000 4 GB GDDR6
Weight: 8.5 kg