Ốp viền iPhone 6 Bạc

Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
Màn hình
|
Loại màn hình | IPS |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Độ phân giải
|
600 x 1024 pixels | |
Màn hình rộng
|
7 inch | |
Công nghệ cảm ứng
|
Điện dung,đa điểm | |
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | MediaTek 8127 |
Số nhân
|
Quad - Core | |
Tốc độ CPU
|
1.3 GHz | |
RAM
|
1 GB | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài
|
Micro SD | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
64GB | |
Thông tin khác
|
Không | |
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 2 MP(1600 x 1200 pixels) |
Camera trước
|
VGA | |
Tính năng camera
|
Có | |
Quay phim
|
VGA(640x480 pixels) | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có |
4G
|
Không | |
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |
Hỗ trợ sim
|
||
Đàm thoại
|
Có | |
GPS
|
Có | |
Bluetooth
|
3.0 | |
Cổng USB
|
Micro USB, USB 2.0 | |
HDMI
|
Không | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Kết nối khác
|
Không | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, DAT, MPG, FLV, WAV, 3GP, GIF, WMV7, MP4, AVI |
Nghe nhạc
|
WAV, MP3, WMA, MIDI | |
Radio FM
|
Không | |
Ghi âm
|
Có | |
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Có | |
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 198 x 105 x 9.3 mm |
Trọng lượng (g)
|
269 | |
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Ion |
Dung lượng pin
|
3450mAh |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
Màn hình
|
Loại màn hình | IPS |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Độ phân giải
|
600 x 1024 pixels | |
Màn hình rộng
|
7 inch | |
Công nghệ cảm ứng
|
Điện dung,đa điểm | |
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | MediaTek 8127 |
Số nhân
|
Quad - Core | |
Tốc độ CPU
|
1.3 GHz | |
RAM
|
1 GB | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài
|
Micro SD | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
64GB | |
Thông tin khác
|
Không | |
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 2 MP(1600 x 1200 pixels) |
Camera trước
|
VGA | |
Tính năng camera
|
Có | |
Quay phim
|
VGA(640x480 pixels) | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có |
4G
|
Không | |
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |
Hỗ trợ sim
|
||
Đàm thoại
|
Có | |
GPS
|
Có | |
Bluetooth
|
3.0 | |
Cổng USB
|
Micro USB, USB 2.0 | |
HDMI
|
Không | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Kết nối khác
|
Không | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, DAT, MPG, FLV, WAV, 3GP, GIF, WMV7, MP4, AVI |
Nghe nhạc
|
WAV, MP3, WMA, MIDI | |
Radio FM
|
Không | |
Ghi âm
|
Có | |
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Có | |
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 198 x 105 x 9.3 mm |
Trọng lượng (g)
|
269 | |
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Ion |
Dung lượng pin
|
3450mAh |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz (onboard, not upgradable)
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Glossy, 100% sRGB
Weight: 1,36 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, P-core 1.4GHz up to 4.8GHz, E-core 900MHz up to 3.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg