Màn Hình - LCD Asus VZ229H (90LM02PC-B01620) 21.5 inch Full HD IPS (1920 x 1080) LED Anti Glare _HDMI _VGA _418P

Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003QVA): Core 5 210H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E – Laptop doanh nghiệp màn lớn, đa nhiệm mạnh, chuẩn bền quân đội, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core 5 Gen 1, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, vân tay, camera IR, pin 48Wh
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003QVA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop màn hình lớn, cấu hình mạnh mẽ với Intel Core 5 210H (8 nhân/12 luồng), RAM 16GB DDR5 bus 5600MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, bàn phím LED, bảo mật vân tay, camera FHD IR, âm thanh Dolby Atmos by Harman, đạt chuẩn bền quân đội MIL-STD-810H, kết nối Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E AX211, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg. Phù hợp cho công việc đa nhiệm, di chuyển, họp trực tuyến và trình chiếu.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core 5 210H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình lớn 16” WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – không gian rộng, bảo vệ mắt
Màn hình 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tần số quét 60Hz, tỷ lệ 16:10 – hiển thị sắc nét, tối ưu cho làm việc đa nhiệm, trình chiếu, bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.
Bảo mật & tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, Camera FHD IR, Bàn phím LED
Kết nối cao cấp: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, dễ nâng cấp linh kiện, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 3 cell 48Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; máy chưa cài hệ điều hành (No OS), dễ dàng nâng cấp RAM, SSD; bảo hành Lenovo 24 tháng chính hãng toàn quốc, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core 5 210H (8C/12T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 x 16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (1 khe M.2 2280 mở rộng) |
Đồ họa |
Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Cổng kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 1 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-A 3.2 Gen 2, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
3 cell 48Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
Hệ điều hành |
No OS (hỗ trợ cài Windows/Linux) |
Màu sắc |
Black Aluminium |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Minh Vũ – Quản lý hệ thống:
“Màn hình 16 inch rộng rãi, RAM DDR5 đa nhiệm cực tốt, kết nối chuẩn mới, máy chạy mát, bảo mật vân tay tiện lợi, bàn phím ThinkPad gõ sướng.”
Nguyễn Thị Hạnh – Nhân viên hành chính:
“Máy nhẹ, bền, pin dùng ổn, camera IR mở khóa khuôn mặt tiện, âm thanh Harman sống động.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003QVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, đa nhiệm mạnh, RAM DDR5, chuẩn bền quân đội, nhiều cổng kết nối mới.
2. RAM DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy có 2 khe, hỗ trợ tối đa 64GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ nâng cấp SSD M.2 2280 PCIe dễ dàng.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003QVA) |
Dell Latitude 5640 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 5 210H |
Core i5-13420H |
Core i5-13420H |
Core i5-13420H |
RAM |
16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (nâng tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (nâng tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits |
16" FHD IPS |
16" FHD IPS |
16" FHD IPS |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
1.79kg |
1.74kg |
1.7kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDos |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận & Lời kêu gọi hành động (CTA)
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003QVA) là mẫu laptop doanh nghiệp màn hình lớn, hiệu năng mạnh mẽ với Core 5 210H thế hệ mới, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0, chuẩn bền quân đội, đầy đủ Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, camera IR, pin 48Wh và bảo hành Lenovo 24 tháng – lý tưởng cho nhân viên văn phòng, doanh nghiệp, quản trị hệ thống, sinh viên kỹ thuật cần máy đa nhiệm, ổn định, bền bỉ.
CPU | Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe) |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz |
Other | Dolby Atmos®, Audio by HARMAN; Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter; Keyboard Backlit English; 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1); 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) Always On; 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4; 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1; 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz; 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm); 1x Ethernet (RJ-45); Fingerprint; MIL-STD-810H military test passed |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 3 Cells 48 Whrs Battery |
Weight | 1.63 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black Aluminium |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg