Server Dell PowerEdge R450 (71023709) | Intel Xeon Silver 4310 | 8GB RDIMM | 2TB HDD SAS | 800W | 1024

CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 (12C/24T 18M Cache, 2.10 GHz)
Memory: 8GB RDIMM
HDD: 2TB HDD SAS UP TO 4X3.5INCH | H755
CPU | Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores) |
Memory | 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế) |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83% |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet Finger Print |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) (2x2) + Bluetooth v5.2 |
Battery | 3 Cell 42WHrs |
Weight | 1.69 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 (12C/24T 18M Cache, 2.10 GHz)
Memory: 8GB RDIMM
HDD: 2TB HDD SAS UP TO 4X3.5INCH | H755
CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 (bộ nhớ đệm 18M, 2.10 GHz)
Memory: 16GB RDIMM 3200MTs Dual Rank
HDD: 4TB 3.5" 6Gbps 7,2K 512n HP_H755_IDRAC9 Ent 15G_BC5720 DP 1Gb LOM_BC5720QP 1GbE
Weight: 44.48 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg