CÁP HDMI -> VGA + AUDIO MICRO USB (ZY - 033) 318HP

CPU | Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads) |
Memory | 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 % |
Driver | None |
Other | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet FingerPrint |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell 50WHrs |
Weight | 1.41kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i5 _ 9300HF Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), IPS Anti Glare, 250 nits, 45% Color Gamut
Weight: 2,20 Kg
CPU: 11th Generation Intel Xeon W-1370, 16 MB Cache, 8 Core, 2.9 GHz to 5.1 GHz
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 UDIMM non-ECC Memory
HDD: 2TB 7200rpm SATA 3.5" HDD
VGA: Nvidia Quadro P2000, 5GB, 4 DP + HDMI 2.0 Port
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 23.8-inch, FHD (1920 x 1080) Touch screen 16:9, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 250nits, sRGB: 100%, Screen-to-body ratio 88 %
Weight: 5.40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1280P Processor (1.80 GHz, 24MB Cache Up to 4.80 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1200) 16:10 IPS 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg