TP-LINK Archer T9E Bộ Chuyển Đổi PCI Express Băng Tần Kép Không Dây AC1900 _718F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ASUS VIVOBOOK 14X OLED K3405ZF-KM184W
1. Giới thiệu chung
ASUS Vivobook 14X OLED K3405ZF-KM184W là mẫu laptop nổi bật dành cho học tập – làm việc – sáng tạo nội dung. Sở hữu màn hình 2.8K OLED 90Hz, CPU Intel Core i5-12500H, cùng GPU RTX 2050, đây là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần hiệu năng mạnh trong tầm giá nhưng vẫn đảm bảo tính di động.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
|
SSD |
512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 |
|
VGA |
NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
|
Màn hình |
14.0" 2.8K (2880×1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 |
|
Cổng kết nối |
USB-C PD, 2× USB-A 3.2, HDMI 2.1, Jack 3.5mm |
|
Pin |
63Wh |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
⭐ 3. Điểm nổi bật của ASUS Vivobook 14X OLED K3405ZF
✔ Màn hình OLED 2.8K – Đỉnh cao hiển thị
✔ Hiệu năng mạnh với Intel i5-12500H
✔ Card rời RTX 2050 – Gaming & đồ họa mượt
✔ Thiết kế mỏng nhẹ – chỉ 1.4kg
✔ Pin 63Wh – dùng 5–7 giờ hỗn hợp
⭐ 4. Đánh giá khách hàng (Customer Review)
⭐⭐⭐⭐⭐ 4.8/5 (126 đánh giá)
💬 Nguyễn Quốc Huy – “Màn OLED quá đẹp!”
Mua để chỉnh sửa ảnh. Màu sắc cực chuẩn, mượt hơn mong đợi. Hiệu năng ổn định, tản nhiệt tốt.
💬 Trần Bảo Ngọc – “Máy nhẹ, chạy nhanh”
Dùng văn phòng – học online rất mượt. Khởi động nhanh, chạy êm, pin tốt.
💬 Minh Khang – “RTX 2050 khá mạnh trong tầm giá”
Chơi game ổn, render video nhanh. Màn hình 2.8K 90Hz xem phim phê.
⭐ 5. Bảng so sánh với đối thủ
So sánh ASUS Vivobook 14X OLED K3405ZF vs Acer Aspire 7 A715 (RTX 2050)
|
Tiêu chí |
ASUS Vivobook 14X OLED |
Acer Aspire 7 2023 |
|---|---|---|
|
Màn hình |
2.8K OLED 90Hz |
Full HD IPS 144Hz |
|
CPU |
i5-12500H |
i5-12450H |
|
GPU |
RTX 2050 |
RTX 2050 |
|
Trọng lượng |
1.4 kg (nhẹ hơn) |
2.1 kg |
|
Pin |
63Wh |
50Wh |
|
Thiết kế |
Mỏng nhẹ – cao cấp |
Thiết kế nặng, gaming |
|
👉 Kết luận: Vivobook 14X OLED phù hợp người cần tính di động & hiển thị đẹp; Aspire 7 phù hợp thiên về gaming. |
⭐ 6. Câu hỏi thường gặp
1. Vivobook 14X OLED có phù hợp thiết kế đồ họa không?
Có. Màn hình OLED 100% DCI-P3 hỗ trợ chỉnh ảnh/video rất tốt. GPU RTX 2050 giúp render nhanh.
2. Máy có nâng cấp RAM được không?
Không, RAM hàn 16GB. SSD có thể nâng cấp.
3. Chơi game có ổn không?
Chơi tốt Genshin, LOL, Valorant, GTA V ở mức Medium – High.
4. Màn hình OLED có bị burn-in không?
ASUS trang bị công nghệ OLED Care giảm burn-in, hoàn toàn yên tâm sử dụng.
5. Máy có sạc Type-C không?
Có hỗ trợ sạc và xuất hình qua USB-C Power Delivery.
| CPU | Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR4 3200MHz |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB |
| Display | 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x DC-inWi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card |
| Battery | 63WHrs, 3-cell |
| Weight | 1.4 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 2TB (2000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3080 with 16GB GDDR6
Display: 15.6 inch QHD (2560 x 1440) 240Hz Anti Glare Wide View Angle DCI-P3 100% Typical AdobeRGB
Weight: 2,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms Response Time 600 Nits Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut Contrast ratio: 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display, 70% Less Harmful Blue Light SGS Eye Care Display Screen-to-Body Ratio: 86%
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg