LENOVO IdeaTab A5500(59-435503) MTK 8382 QC 1.3 GHz - 1GB - 16GB - 3G - CALL - A4.2 - Vàng _1056PS

CPU | Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB |
Memory | 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD) |
VGA | Intel Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x Headphone/speaker jack |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax (2x2) _ BT 5.1 |
Battery | 3 Cell 50WHrs |
Weight | 1.78 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 0 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe / Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6 Boost Clock 1500 MHz, Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Thin Bezel Full HD (1920x1080) IPS Level Anti Glare Display LCD 144Hz Refresh Rate 72% NTSC
Weight: 2,03 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 63% sRGB
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg