PC Dell Precision 7820 Tower XCTO Base (42PT78D029) | Intel Xeon Silver 4110 | 16GB | 2TB | NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB | 0521A

CPU | Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory |
Display | 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2 (up to 10Gbps) - Thunderbolt™ 4 - USB charging 5V;3A - DC-in port 20V;65W 2 x USB Standard-A ports, supporting: 1xUSB 3.2 Gen 1 - 1xUSB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1 x Ethernet (RJ-45) port 1 x DC-in jack for AC adapter |
Wireless | Wi-Fi 6E 802.11ax + BT 5.1 |
Battery | 50Wh Li-ion |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) IPS-Level, 60Hz, 45% NTSC, Thin Bezel, 65% sRGB
Weight: 1.2 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg