Thắt Lưng Logo MSI Gaming Dây Vải
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA-BQ2076W – Intel Core i5 Gen 13, RAM 16GB, SSD 512GB, màn 15.6” FHD IPS
1. Tổng quan sản phẩm
Asus Vivobook 15 X1504VA-BQ2076W là laptop văn phòng – học tập cao cấp với CPU Intel Core i5-1334U thế hệ 13, RAM 16GB, và SSD 512GB NVMe.
Máy sở hữu màn hình 15.6 inch FHD IPS chống chói, thiết kế trẻ trung màu Bạc, thích hợp cho sinh viên, nhân viên văn phòng, lập trình viên cơ bản và người cần đa nhiệm hiệu quả.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Danh mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U (1.30–4.60 GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
|
SSD |
512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 |
|
GPU |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6” FHD (1920x1080), IPS, 250 nits, 45% NTSC, Anti-Glare, Screen-to-Body 84%, TÜV Rheinland-certified |
|
Cổng kết nối |
1× USB 2.0, 1× USB-C 3.2 Gen 1, 2× USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, DC-in |
|
Driver |
None |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E (802.11ax) Dual band 2×2 + Bluetooth 5 |
|
Pin |
3 Cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.70 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⭐ 3. Đánh giá chi tiết Asus Vivobook 15 X1504VA-BQ2076W
🔹 Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i5-1334U
🔹 SSD 512GB NVMe tốc độ cao
🔹 Màn hình 15.6” FHD IPS – Rộng và sắc nét
🔹 Thiết kế tinh tế và tiện lợi
⭐ 4. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ 4.8/5 – Hài lòng cao
Ngọc Hân – Sinh viên CNTT
“Máy mượt, mở nhiều tab Chrome + VS Code vẫn ổn. Màn hình rộng, hiển thị đẹp, màu Bạc sang trọng.”
Minh Tuấn – Nhân viên văn phòng
“Laptop chạy êm, pin dùng cả ngày, thiết kế đẹp, phù hợp mang đi họp hoặc lớp học.”
Thu Thủy – Giáo viên online
“Máy không nóng, âm thanh tốt, webcam HD phục vụ họp trực tuyến mượt.”
⭐ 5. Bảng so sánh Asus X1504VA-BQ2076W với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Asus X1504VA-BQ2076W |
Lenovo IdeaPad 5 15IAH8 |
HP 15s fq5229TU |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-1334U |
i5-1235U |
i5-1235U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
|
Màn hình |
15.6” FHD IPS |
15.6” FHD |
15.6” FHD |
|
Trọng lượng |
1.70 kg |
1.65 kg |
1.69 kg |
|
Tính năng nổi bật |
RAM 16GB, FHD IPS, thiết kế hiện đại |
Giá rẻ, cấu hình cơ bản |
Thiết kế đơn giản |
➡️ X1504VA-BQ2076W nổi bật nhờ RAM 16GB, màn IPS sắc nét và CPU Gen 13 mạnh mẽ.
⭐ 6. Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Máy có nâng cấp RAM không?
Máy có RAM onboard 16GB, không có khe trống, không nâng cấp thêm.
2️⃣ Máy có phù hợp Photoshop, Canva không?
Chạy mượt các tác vụ chỉnh sửa ảnh cơ bản, không dùng cho 3D nặng.
3️⃣ Máy chơi game được không?
Chơi LOL, Valorant ở Low – Medium, không phù hợp các game 3D nặng.
4️⃣ Máy sạc qua USB-C được không?
USB-C chỉ hỗ trợ dữ liệu, không hỗ trợ sạc.
5️⃣ Bảo hành như thế nào?
Bảo hành 24 tháng chính hãng Asus tại Việt Nam.
| CPU | Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR4 3200MHz |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
| VGA | Intel Iris Xᵉ Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x HDMI 1.4 1x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5 |
| Battery | 3Cell, 42WHrs, 3S1P |
| Weight | 1.70 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg