CÁP HDMI 1.4/4K - 20M UNITEK (Y-C 110A)318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS – Laptop Snapdragon AI hiệu năng mạnh, cực mượt cho học tập & văn phòng
Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS là mẫu laptop mới sử dụng chip Snapdragon® X X1 26 100 mạnh mẽ, hỗ trợ AI tích hợp, mang đến khả năng xử lý nhanh, mát, pin lâu và cực êm ái.
Máy sở hữu màn hình lớn 16 inch, RAM 16GB LPDDR5X, ổ SSD PCIe 4.0 tốc độ cao và bộ cổng kết nối USB4 hiện đại bậc nhất phân khúc.
🔍 1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS
|
Danh mục |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Snapdragon® X X1 26 100 (Up to 2.97GHz, 30MB Cache) |
|
RAM |
16GB LPDDR5X (Onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
|
Card đồ họa |
Qualcomm® Adreno™ GPU |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920×1200), IPS, 60Hz, 300 nits, 100% sRGB, chống chói |
|
Cổng kết nối |
2× USB-A 3.2 Gen 1, 2× USB4 Gen 3 Type-C (40Gbps + Display + PD), HDMI 2.1, 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E (triple band) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3-cell 50Wh |
|
Trọng lượng |
1.88 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 2. Điểm nổi bật của Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS
✅ Chip Snapdragon AI – mát, êm, pin lâu, tối ưu cho tác vụ văn phòng
Dòng chip Snapdragon X mới mang lại:
Máy phù hợp cho sinh viên, nhân sự văn phòng, nhân viên sale – marketing, người dùng di động.
✅ Màn hình 16” rộng rãi – 100% sRGB, chuẩn màu tuyệt đẹp
Rất lý tưởng cho: học tập, soạn thảo văn bản, xem phim, chỉnh ảnh nhẹ.
✅ Cổng USB4 siêu tốc – hiện đại nhất phân khúc
USB4 Gen 3 (40Gbps) hỗ trợ:
✔ Xuất màn hình 4K
✔ Sạc Power Delivery
✔ Truyền dữ liệu cực nhanh
Điều mà nhiều laptop cùng tầm giá không có.
✅ RAM LPDDR5X cực nhanh – SSD PCIe 4.0 tốc độ cao
Giúp máy:
✅ Thiết kế bền bỉ – nhẹ nhàng – tinh tế
⭐ 3. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ Hữu Phúc – Sinh viên CNTT
“Mua về học online và làm đồ án nhẹ chạy rất ổn. Chip Snapdragon chạy mát, pin trâu hơn laptop Intel trước đó của mình.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Chị Mai – Nhân viên kế toán
“Máy xử lý Excel cực nhanh, màn lớn 16 inch rất dễ nhìn. USB4 tiện vô cùng.”
⭐⭐⭐⭐☆ Tuấn Anh – Freelancer
“Làm việc văn phòng ok, lướt web nhanh, đa nhiệm mượt. Giá mà pin 60Wh thì tuyệt vời.”
📊 4. So sánh Asus Vivobook 16 A1607QA MB067WS với đối thủ
|
Tiêu chí |
Vivobook 16 A1607QA |
HP 15s i5-1335U |
Lenovo IdeaPad Slim 3 Ryzen 5 7530U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Snapdragon X AI |
Intel i5 13th Gen |
Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
16GB LPDDR5X |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe 4.0 |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
16" WUXGA, 100% sRGB |
15.6" FHD, 45% NTSC |
15.6" FHD, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
USB4 (40Gbps) |
Không có |
Không có |
|
Trọng lượng |
1.88kg |
1.69kg |
1.63kg |
|
Ưu điểm |
Màn đẹp, USB4, chip AI |
Mỏng nhẹ |
Giá rẻ |
|
Nhược điểm |
Nặng hơn 1 chút |
Màn yếu |
Không màu chuẩn |
👉 Kết luận: Vivobook 16 vượt trội về màn hình + USB4 + chip AI mới.
5. Câu hỏi thường gặp
1. Chip Snapdragon chạy Windows có ổn định không?
Có. Phiên bản này được Microsoft tối ưu cho Windows 11 & ứng dụng Office AI.
2. Máy có phù hợp để học online và làm văn phòng không?
Rất phù hợp. Máy chạy cực êm, mát, pin lâu và màn 16” dễ nhìn.
3. Máy có chơi game được không?
Chỉ phù hợp game nhẹ như LOL, TFT, FO4. Không mạnh bằng laptop gaming.
4. RAM có nâng cấp được không?
Không. RAM onboard LPDDR5X nhưng rất nhanh và đủ dùng.
5. Máy có xuất 2 màn hình ngoài được không?
Có, thông qua USB4 + HDMI 2.1.
| CPU | Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache) |
| Memory | 16GB LPDDR5X on board |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Qualcomm® Adreno™ GPU |
| Display | 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 2 x USB 4.0 Gen 3 Type-C with support for display / power delivery (data speed up to 40Gbps) 1 x HDMI 2.1 TMDS 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2 + BT 5.3 |
| Battery | 3Cell 50WHrs, 3S1P |
| Weight | 1.88 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1195G7 Processor (2.90 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz, 4Cores 8Threads)
Memory: 16GB 4267MHz LPDDR4x Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch UHD+ (3840 x 2400) 60Hz Touch Screen Anti Reflect 500 Nits InfinityEdge Wide Viewing Angle
Weight: 1,20 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Boost Clock 2010MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 16 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Thin Bezel 165Hz 65% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 2x 14.0" 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 , 0.2ms response time, 120Hz, 400nits, 500nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, giảm 70% ánh sáng xanh, Touch screen, tỉ lệ màn hình 91%
Weight: 1.65 kg (Bàn phím: 0.3kg)
CPU: AMD Ryzen 7-7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.6 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg