NGUỒN ARROW 650W (FAN 12CM)
.jpg)
Asus Vivobook S14 M3407KA-SF032WS: Ryzen AI 7 350, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB, OLED 2.8K, Radeon Graphics, pin 70Wh, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop AI mỏng nhẹ 14 inch màn OLED, Ryzen AI 7 350, RAM 32GB DDR5, SSD PCIe 4.0, AMD Radeon Graphics, pin lớn, Wi-Fi 6, Windows 11 bản quyền
Asus Vivobook S14 M3407KA-SF032WS là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, sáng tạo nội dung, lập trình AI, học tập, multimedia với màn hình OLED chuẩn màu, hiệu năng AI mạnh mẽ, RAM và SSD lớn, pin lâu, thiết kế trẻ trung, siêu nhẹ chỉ 1.4kg. Máy trang bị CPU AMD Ryzen AI 7 350 (8 nhân, 16 luồng, tối đa 5.0GHz, 24MB cache, tích hợp AMD XDNA™ NPU AI lên đến 50 TOPS), RAM 32GB DDR5 (16GB onboard + 16GB SO-DIMM, dual channel), SSD PCIe 4.0 512GB, GPU AMD Radeon Graphics, màn hình OLED 14 inch WUXGA (1920x1200) tần số quét 60Hz, chuẩn màu DCI-P3 95%, tốc độ phản hồi 0.2ms, 1.07 tỷ màu, cổng USB-C hỗ trợ xuất hình/sạc, HDMI 2.1, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3, pin 70Wh, cài sẵn Windows 11 Home SL, bảo hành chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI vượt trội: Ryzen AI 7 350, RAM 32GB DDR5, SSD PCIe 4.0, Radeon Graphics
Màn hình OLED 14" WUXGA, 95% DCI-P3, 1.07 tỷ màu, 0.2ms, tỉ lệ 16:10
Kết nối hiện đại: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 2 x USB-C (hỗ trợ sạc/xuất hình), HDMI 2.1, Wi-Fi 6
Pin lớn 70Wh, trọng lượng chỉ 1.4kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 7 350 (8C/16T, 2.0-5.0GHz, 24MB cache, XDNA™ NPU up to 50TOPS) |
RAM |
32GB DDR5 (16GB onboard + 16GB SO-DIMM, dual channel, nâng tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 60Hz, 95% DCI-P3, 1.07 tỷ màu, 0.2ms, 300 nits, 16:10, glossy |
Kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 2 x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DisplayPort), HDMI 2.1, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
70Wh, 4 cell Li-ion |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc |
Bảo hành |
24 tháng Asus |
Đánh giá khách hàng
Lê Minh Đức – Designer:
“Màn OLED cực nét, chuẩn màu, hiệu năng AI mạnh, đa nhiệm RAM 32GB, pin rất tốt, máy nhẹ dễ mang đi.”
Nguyễn Thị Thu – Sinh viên:
“Làm việc, học tập, thiết kế, giải trí đều mượt, nhiều cổng kết nối, pin bền, Wi-Fi 6 cực nhanh.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Asus Vivobook S14 M3407KA-SF032WS phù hợp với ai?
Phù hợp cho sinh viên, doanh nghiệp, sáng tạo nội dung, AI, học tập cần máy mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh, màn hình OLED chuẩn màu.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 40GB (16GB onboard + 24GB SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ AI NPU, HDMI 2.1, Wi-Fi 6 không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các công nghệ và kết nối hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Vivobook S14 M3407KA-SF032WS |
HP Pavilion Plus 14 |
Lenovo Yoga Slim 7 |
Dell Inspiron 14 7435 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ryzen AI 7 350, 8C/16T, NPU 50TOPS |
Intel Core Ultra 7 155H |
Ryzen 7 7840HS |
Ryzen 7 7730U |
RAM |
32GB DDR5 (onboard + SO-DIMM) |
16GB/32GB DDR5 |
16GB/32GB DDR5 |
16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA OLED, 95% DCI-P3 |
14" 2.8K OLED, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K OLED, 100% sRGB |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics |
Intel Arc/Iris Xe |
AMD Radeon 780M |
AMD Radeon |
Kết nối |
2 x USB-A, 2 x USB-C, HDMI 2.1, Wi-Fi 6 |
USB-C, USB-A, HDMI, Wi-Fi 6E |
USB-C, USB-A, HDMI, Wi-Fi 6 |
USB-C, USB-A, HDMI, Wi-Fi 6 |
Pin |
70Wh |
51Wh |
62Wh |
54Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
1.4kg |
1.35kg |
1.44kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Asus |
12 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Kết luận
Asus Vivobook S14 M3407KA-SF032WS nổi bật với CPU Ryzen AI 7 350 tích hợp NPU AI lên tới 50 TOPS, RAM 32GB DDR5 dual channel, SSD 512GB PCIe 4.0, màn hình OLED WUXGA chuẩn màu, Radeon Graphics, pin lớn 70Wh, chỉ nặng 1.4kg, kèm Windows 11 bản quyền và bảo hành 24 tháng chính hãng Asus. Đây là lựa chọn tối ưu cho người dùng trẻ, sáng tạo nội dung, AI, doanh nghiệp di động và học tập cần laptop mỏng nhẹ, mạnh mẽ, hiển thị xuất sắc, kết nối hiện đại.
CPU | AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS |
Memory | 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display |
Driver | None |
Other | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 2x USB 3.2 Gen 1 Type-C with support for display / power delivery (data speed up to 5Gbps) 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 70WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Weight | 1.40 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 9 Arrow Lake H, 2.8Ghz, 24 lõi (8 P-cores + 16 E-cores), 24 luồng, 40MB cache, Max Turbo Frequency 5.5 GHz
Memory: 64GB (32x2) DDR5 6400MHz (2 Slots, Max 96GB)
HDD: 4TB (2TB NVMe PCIe Gen5x4 SSD w/o DRAM + 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU 16GB GDDR7 up to 2287MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 18" 16:10 UHD+ (3840 x 2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-Level
Weight: 3.6 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen AI 9 HX 370 Processors with up to 50 NPU TOPS (80 total AI TOPS)
Memory: 32GB DDR5 (2x16GB)
HDD: 2TB SSD NVMe PCIe Gen4x4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5070 Laptop GPU, GDDR7 8GB
Display: 16 inch 16:10 QHD+ (2560 x 1600) OLED, 240hz, 100% DCI-P3
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0-inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 16:10 60Hz 95% DCI-P3 300nits 0.2ms 1.07 billion colors Glossy display
Weight: 1.40 kg