Ổ cứng Laptop Toshiba 2TB 2.5” 5400RPM 8MB Cache SATA 3.0Gb/s 2.5" Hard Drive (15mm) MQ01ABB200
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook X1605VA-MB1826W – Màn Hình Lớn 16 Inch, Hiệu Năng Ổn Định Cho Học Tập & Văn Phòng
Asus Vivobook X1605VA-MB1826W – Laptop 16 Inch Giá Tốt, Cân Mọi Nhu Cầu Cơ Bản
Asus Vivobook X1605VA-MB1826W là mẫu laptop phổ thông màn hình lớn 16 inch phù hợp cho sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng làm việc hằng ngày. Máy trang bị Intel Core i3-1315U thế hệ 13, SSD 512GB PCIe, màn hình IPS 16:10 độ phân giải 1920x1200 cho không gian hiển thị rộng rãi, đi kèm Windows 11 bản quyền.
Thông số kỹ thuật Laptop Asus Vivobook X1605VA-MB1826W
Ưu điểm nổi bật của Asus Vivobook X1605VA-MB1826W
Đánh giá khách hàng về Asus Vivobook X1605VA-MB1826W
⭐ Anh Đức – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình 16 inch rất đã, làm Excel và văn bản thoải mái hơn hẳn. Máy chạy ổn định, giá hợp lý.”
⭐ Chị Ngân – Sinh viên đại học:
“Mình học online, làm bài tập nhiều nên thích màn hình to. Máy nhẹ so với laptop 16 inch, pin đủ dùng.”
⭐ Anh Long – Kế toán:
“Cấu hình i3 Gen 13 + SSD dùng mượt các phần mềm kế toán, Word, Excel.”
Bảng so sánh Asus Vivobook X1605VA với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook X1605VA |
Acer Aspire 5 16 |
Lenovo IdeaPad Slim 3 15 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
16 inch WUXGA IPS |
16 inch |
15.6 inch FHD |
|
CPU |
Intel Core i3 Gen 13 |
Intel Core i3 |
Intel Core i3 |
|
RAM |
8GB DDR4 |
8GB |
8GB |
|
SSD |
512GB PCIe |
512GB |
512GB |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 6 |
|
Trọng lượng |
1.88kg |
~2.0kg |
~1.7kg |
👉 Nhận xét: Vivobook X1605VA nổi bật với màn hình 16 inch tỷ lệ 16:10 và Wi-Fi 6E.
Câu hỏi thường gặp
Asus Vivobook X1605VA-MB1826W có phù hợp cho sinh viên không?
Rất phù hợp nhờ màn hình lớn, cấu hình ổn định và mức giá dễ tiếp cận.
Laptop có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy hỗ trợ nâng cấp RAM giúp sử dụng lâu dài hơn.
Máy dùng cho công việc văn phòng có mượt không?
Hoàn toàn mượt với Word, Excel, PowerPoint, học online và phần mềm kế toán cơ bản.
Màn hình 16 inch có bất tiện khi mang theo?
Máy vẫn khá gọn nhẹ (1.88kg) trong phân khúc 16 inch, phù hợp di chuyển hằng ngày.
Kết luận
Asus Vivobook X1605VA-MB1826W là laptop màn hình lớn giá tốt, đáp ứng hiệu quả nhu cầu học tập, văn phòng và làm việc hằng ngày. Nếu bạn cần một chiếc laptop 16 inch – cấu hình ổn – thương hiệu uy tín, đây là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
| CPU | Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz |
| Memory | 8 GB DDR4 |
| Hard Disk | 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280 |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz |
| Driver | None |
| Other | 1 USB 2.0 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C 1 HDMI 1.4 1 Jack 3.5 mm 1 DC-in jack |
| Wireless | Wifi 6E 802.11 ax + Bluetooth v5.3 |
| Battery | 42 WHrs |
| Weight | 1.88 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H (up to 4.4 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i3 -1315U 4.5 GHz
Memory: 8 GB DDR4
HDD: 512GB SSD M2 PCIe 1 M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16 inch IPS 1920 x 1200 Pixels 60 Hz
Weight: 1.88 kg