Plextor M6V PX-128M6V 2.5 inch Series 128GB SSD SATA 6Gb/s
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 14 5440 (71059084) – Sang trọng, mạnh mẽ và tiết kiệm điện năng vượt trội
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ 7 150U (12MB Cache, Up to 5.40GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz (2 khe, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch 2.2K (2240x1400) Anti-Glare, 300 nits, WVA Display, ComfortView Plus |
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB Type-C 3.2 Gen 1 (5Gbps, Power Delivery & DisplayPort), HDMI, jack combo tai nghe |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
4 Cell, 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
|
Phần mềm |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Xanh |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 14 5440 (71059084)
🔹 Hiệu năng mạnh mẽ với chip Intel Core 7 thế hệ mới
Trang bị Intel Core 7-150U (Raptor Lake) – dòng chip tiết kiệm điện nhưng vẫn đảm bảo sức mạnh xử lý vượt trội. Kết hợp cùng RAM DDR5 5200MHz giúp chạy mượt nhiều ứng dụng văn phòng, học tập, làm việc đa nhiệm hoặc giải trí nhẹ.
🔹 Card đồ họa kép – tối ưu hiệu năng xử lý hình ảnh
Với NVIDIA GeForce MX570A 2GB GDDR6, chiếc laptop này có khả năng chỉnh sửa hình ảnh, dựng video nhẹ và chơi các tựa game eSports phổ biến. Khi không cần GPU rời, máy tự động chuyển sang Intel Iris Xe để tiết kiệm pin.
🔹 Màn hình 2.2K sắc nét – Bảo vệ mắt tối ưu
Độ phân giải 2240x1400 cùng công nghệ ComfortView Plus giảm ánh sáng xanh giúp người dùng thoải mái làm việc nhiều giờ mà không mỏi mắt. Góc nhìn rộng WVA đảm bảo màu sắc sống động ở mọi góc.
🔹 Thiết kế sang trọng – Vỏ xanh thời thượng
Dell Inspiron 14 5440 sở hữu thiết kế tinh tế, bền bỉ, màu xanh nổi bật, dễ nhận diện nhưng vẫn thanh lịch. Trọng lượng chỉ 1.7kg, phù hợp mang đi học, làm việc hoặc công tác.
🔹 Kết nối linh hoạt – Pin bền bỉ
Máy được trang bị USB Type-C hỗ trợ sạc nhanh, truyền dữ liệu và DisplayPort, cùng Wi-Fi 6 tốc độ cao và Bluetooth 5.3 hiện đại. Pin 4 cell 54Wh cho thời lượng sử dụng 5–7 tiếng tùy tác vụ.
🧾 So sánh Dell Inspiron 14 5440 vs Asus Zenbook 14 OLED (UX3405)
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 14 5440 (71059084) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405) |
|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core 7-150U |
Intel Core Ultra 5 125H |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz |
16GB LPDDR5X |
|
Ổ cứng |
1TB SSD NVMe |
512GB SSD |
|
Card đồ họa |
NVIDIA MX570A 2GB |
Intel Arc Graphics |
|
Màn hình |
14” 2.2K (2240x1400) |
14” 2.8K OLED |
|
Trọng lượng |
1.7kg |
1.3kg |
|
Giá tham khảo |
~25.5 triệu |
~27.9 triệu |
|
Đánh giá tổng thể |
💪 Hiệu năng ổn định, GPU rời mạnh hơn |
🎨 Màn hình OLED đẹp hơn nhưng giá cao hơn |
👉 Kết luận: Dell Inspiron 14 5440 là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng, đồ họa và mức giá hợp lý, phù hợp cho nhân viên văn phòng, sinh viên thiết kế hoặc người dùng sáng tạo nội dung nhẹ.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ Thanh Hương – Nhân viên kế toán:
“Máy khởi động cực nhanh, xử lý Excel và phần mềm kế toán ổn định. Màu xanh nhìn rất sang và trẻ trung.”
⭐ Ngọc Tài – Sinh viên Marketing:
“Màn hình 2.2K hiển thị sắc nét, dùng học online và chỉnh ảnh nhẹ rất mượt. Pin dùng được gần 6 tiếng.”
⭐ Hữu Minh – Freelancer thiết kế:
“Có card MX570A nên xử lý Photoshop nhẹ cực ổn. Máy mát, chạy êm và gõ bàn phím rất thích.”
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 14 5440 có thể nâng cấp RAM không?
Có. Máy có 2 khe RAM DDR5, hỗ trợ tối đa 32GB – rất linh hoạt cho người cần nâng cấp sau này.
2. Máy có phù hợp chơi game không?
Có thể chơi được các tựa game phổ biến như Liên Minh, Valorant, FIFA Online 4 ở mức đồ họa trung bình.
3. Có cần lo về nhiệt độ khi dùng lâu?
Không, Dell trang bị hệ thống tản nhiệt kép giúp máy luôn mát mẻ dù chạy đa nhiệm hoặc render hình ảnh.
4. Có hỗ trợ sạc nhanh qua cổng Type-C không?
Có, cổng USB Type-C hỗ trợ Power Delivery sạc nhanh và xuất hình ảnh cùng lúc.
| CPU | Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz) |
| Memory | 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe) |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
| VGA | Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics |
| Display | 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C |
| Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.3 |
| Battery | 4 Cell - 54Wh |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake chuỗi N - N305
Memory: 8 GB LPDDR5 (Onboard) 4800 MHz Không hỗ trợ nâng cấp
HDD: 256 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC 220 nits TFT LED Backlit Acer ComfyView
Weight: 1.75 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg