CÁP DISPLAYPORT 4K - 1.8M M-PARD (MH002) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell XPS 13 Plus 9340 XPSU5002W1 – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế tinh giản đẳng cấp
🔹 Tổng quan sản phẩm
Dell XPS 13 Plus 9340 (XPSU5002W1) là dòng ultrabook cao cấp thuộc thế hệ mới nhất của Dell, trang bị Intel Core Ultra 5 125H, RAM 16GB LPDDR5X 7467MHz, và ổ cứng SSD 2TB PCIe Gen4 cho tốc độ cực nhanh. Với thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.19 kg, khung nhôm nguyên khối sang trọng và màn hình FHD+ 500 nits, đây là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nhân, nhà sáng tạo nội dung hoặc dân văn phòng yêu cầu hiệu suất cao và tính di động tối đa.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache, 14 Cores 18 Threads) |
|
RAM |
16GB LPDDR5X 7467MHz |
|
Ổ cứng |
2TB M.2 PCIe NVMe SSD |
|
Đồ họa (VGA) |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Màn hình |
13.4 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, EyeSafe, 500 nits, InfinityEdge |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C®, DisplayPort, Power Delivery) |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3 |
|
Trọng lượng |
1.19 kg |
|
Pin |
3 Cell, 55Wh |
|
Hệ điều hành & phần mềm |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Bạc sang trọng |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell XPS 13 Plus 9340
💬 Đánh giá thực tế từ người dùng
⭐ Nguyễn Tuấn Anh – ★★★★★
“Máy chạy cực êm, khởi động nhanh, màn hình sáng rõ kể cả khi làm việc ngoài trời. Dòng XPS đúng là xứng tầm cao cấp.”
⭐ Trần Thị Huyền – ★★★★★
“Rất ấn tượng với thiết kế bàn phím tràn viền và touchpad cảm ứng ẩn. Nhẹ, đẹp, hiệu năng ổn định, pin khá tốt.”
⭐ Lâm Đức Thịnh – ★★★★☆
“Cổng kết nối hơi ít nhưng bù lại máy có adapter đi kèm, hiệu năng mạnh, build chắc chắn, cảm giác gõ phím rất đã.”
⚖️ Bảng so sánh Dell XPS 13 Plus 9340 với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell XPS 13 Plus 9340 |
MacBook Air M3 (2024) |
HP Spectre x360 14 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H |
Apple M3 (8-core) |
Intel Core Ultra 5 135U |
|
RAM |
16GB LPDDR5X 7467MHz |
8–16GB Unified |
16GB LPDDR5 6400MHz |
|
SSD |
2TB PCIe 4.0 |
512GB–1TB |
1TB PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
13.4” FHD+ 500 nits |
13.6” Retina |
13.5” 2.8K OLED |
|
Trọng lượng |
1.19 kg |
1.24 kg |
1.36 kg |
|
Đồ họa |
Intel Arc |
Apple GPU |
Intel Graphics |
|
Pin |
55Wh |
~52Wh (ARM tối ưu hơn) |
66Wh |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
macOS Sonoma |
Windows 11 Home |
|
Giá tham khảo |
~41–43 triệu |
~35–38 triệu |
~38–40 triệu |
Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Dell XPS 13 Plus 9340 có cảm ứng không?
→ Phiên bản XPSU5002W1 là Non-Touch, tuy nhiên có tùy chọn cảm ứng OLED ở cấu hình cao hơn.
2️⃣ Máy có Windows & Office bản quyền không?
→ Có sẵn Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021, bản quyền vĩnh viễn.
3️⃣ Dell XPS 13 Plus 9340 có phù hợp cho dân thiết kế, lập trình không?
→ Có. Với RAM LPDDR5X tốc độ cao, Intel Arc GPU, và SSD 2TB PCIe 4.0, máy đủ mạnh cho lập trình, chỉnh sửa ảnh, dựng video nhẹ.
4️⃣ Bảo hành như thế nào?
→ Máy bảo hành chính hãng Dell Việt Nam 12 tháng, hỗ trợ Service Tag online toàn cầu.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
| Memory | 16GB LPDDR5X 7467MHz |
| Hard Disk | 2TB M.2 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel® Arc™ graphics |
| Display | 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge |
| Driver | None |
| Other | 2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) ports with Power Delivery (Type-C®) |
| Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3Cell 55Whr |
| Weight | 1.19 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,75 Kg
CPU: AMD Ryzen 3-7320U (4-core/8-thread, 2MB L2, 4MB L3, up to 4.1 GHz max boost)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 23.8-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 250nits, sRGB: 100%, Screen-to-body ratio88 %, non touch
Weight: 5.4
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core i3-1305U (10MB, Up to 4.50GHz)
Memory: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nits Anti-Glare
Weight: 1.66kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg