Zenfone 5, Zenfone 6 Slim Matte Case
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook 630 G10 (873D5PA) – Gọn nhẹ, bền bỉ, hiệu năng ổn định cho dân văn phòng
Laptop HP EliteBook 630 G10 (873D5PA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng và sinh viên cần một chiếc máy tính bền bỉ, ổn định, dễ mang theo. Với thiết kế cao cấp, trọng lượng chỉ 1.22kg, cùng hiệu năng mạnh mẽ từ Intel® Core™ i3-1315U, chiếc laptop này đáp ứng hoàn hảo cho công việc hàng ngày.
⚙️ Thông số kỹ thuật HP EliteBook 630 G10 (873D5PA)
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-1315U (1.2GHz up to 4.5GHz, 10MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp đến 32GB) |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ SSD |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
13.3 inch FHD (1920x1080), IPS, chống chói, 250 nits |
|
Cổng kết nối |
2x USB Type-A, 1x Thunderbolt 4 Type-C, HDMI 2.0, RJ-45, Jack combo |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 Cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.22 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng, chính hãng HP Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🌟 Ưu điểm nổi bật của HP EliteBook 630 G10
So sánh HP EliteBook 630 G10 (873D5PA) với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 630 G10 |
Dell Latitude 3340 |
Lenovo ThinkBook 13s G4 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i3-1315U |
Intel Core i3-1315U |
AMD Ryzen 5 6600U |
|
RAM |
8GB DDR4 (nâng cấp được) |
8GB DDR4 (nâng cấp được) |
16GB LPDDR5 (onboard) |
|
Ổ cứng |
256GB SSD |
256GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
13.3" FHD IPS |
13.3" FHD |
13.3" 2.5K IPS |
|
Trọng lượng |
1.22 kg |
1.4 kg |
1.26 kg |
|
Cổng Thunderbolt |
✅ Có |
❌ Không |
✅ Có |
|
Giá tham khảo |
💰 Rẻ hơn ~10% |
Trung bình |
Cao hơn |
➡️ Nhìn chung, HP EliteBook 630 G10 nổi bật nhờ thiết kế nhẹ, cổng Thunderbolt 4, độ bền cao và giá tốt hơn so với các đối thủ.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Văn Hưng – Kế toán trưởng
“Máy chạy êm, gõ phím rất êm tay, pin tốt. Rất phù hợp cho dân văn phòng như mình.”
⭐ Trần Thị Phương – Sinh viên UEH
“Mình mua để học online và làm Word, Excel. Máy mượt, nhẹ, dễ mang đi học.”
⭐ Lê Minh Quân – Freelancer
“Cổng Thunderbolt 4 rất tiện, có thể xuất màn hình ngoài và sạc nhanh qua Type-C.”
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 630 G10 có nâng cấp được RAM không?
➡️ Có. Máy có 2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB RAM.
2. Màn hình laptop này có cảm ứng không?
➡️ Không, đây là màn hình IPS chống chói tiêu chuẩn, phù hợp làm việc văn phòng.
3. Pin 42Wh dùng được bao lâu?
➡️ Thời lượng thực tế khoảng 6–8 tiếng tùy mức sử dụng.
4. Máy có sạc qua cổng Type-C không?
➡️ Có, cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ Power Delivery giúp sạc nhanh tiện lợi.
Kết luận
HP EliteBook 630 G10 (873D5PA) là chiếc laptop doanh nhân tiêu chuẩn – gọn nhẹ, bền bỉ, bảo mật cao và giá hợp lý. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho dân văn phòng, sinh viên, hoặc người làm việc di động cần hiệu năng ổn định và thiết kế chuyên nghiệp.
| CPU | Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB |
| Memory | 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
| Hard Disk | 256 GB PCIe® NVMe™ SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery) 1x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 1x RJ-45 1x headphone/microphone combo 1x HDMI 2.0 1x AC power |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2)+ Bluetooth v5.3 |
| Battery | 3 Cell 42WHr |
| Weight | 1.22 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,80 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 16GB unified memory
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce MX 250 2GB
Display: 13.3" IPS (2160 x 1440) - Touch - 100% sRGB
Weight: 1.25 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2GHz up to 4.5GHz 10MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg