LCD HP 25f (3AL43AA) 25 inch Full HD (1920 x 1080) IPS with LED Backlight Low Haze _VGA _HDMI _0320D
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook 840 G9 (6Z969PA) – Sang Trọng, Bền Bỉ, Hiệu Năng Doanh Nhân
Laptop HP EliteBook 840 G9 (6Z969PA) là dòng laptop doanh nhân cao cấp của HP, nổi bật với thiết kế mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ và độ bền đạt chuẩn quân đội Mỹ. Sản phẩm phù hợp cho dân văn phòng, doanh nhân và người làm việc chuyên nghiệp cần một thiết bị ổn định, bảo mật và đẳng cấp.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1240P (12 nhân, 16 luồng, tối đa 4.4GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
8GB DDR5 4800MHz |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, chống chói, viền mỏng |
|
Cổng kết nối |
2 Thunderbolt 4 (USB-C), 2 USB-A 5Gbps, HDMI 2.0, jack tai nghe |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
3 cell, 51Wh |
|
Trọng lượng |
1.36 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng toàn quốc |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Hiệu năng mạnh mẽ – Xử lý đa nhiệm mượt mà
Được trang bị Intel Core i5-1240P thế hệ 12 với 12 nhân và 16 luồng, HP EliteBook 840 G9 mang lại khả năng xử lý nhanh chóng và ổn định.
Đi cùng RAM DDR5 và SSD NVMe tốc độ cao, máy mở ứng dụng trong chớp mắt, đảm bảo hiệu suất cao cho các tác vụ văn phòng, họp online hay chỉnh sửa nội dung.
🖥️ Màn hình WUXGA sắc nét – Hình ảnh trung thực, chuyên nghiệp
Màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) tấm nền IPS chống chói mang lại góc nhìn rộng và hiển thị màu sắc chân thực.
Tỷ lệ khung hình 16:10 giúp hiển thị thêm không gian làm việc, rất lý tưởng cho dân văn phòng, lập trình viên hay thiết kế.
🔒 Bảo mật doanh nghiệp hàng đầu
EliteBook 840 G9 được tích hợp HP Wolf Security, HP Sure Click, HP Sure Start giúp bảo vệ thiết bị khỏi mã độc và tấn công BIOS. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp cần bảo mật cao.
🔋 Pin lâu, trọng lượng nhẹ – Làm việc linh hoạt mọi nơi
Với pin 51Wh cùng trọng lượng chỉ 1.36kg, HP EliteBook 840 G9 giúp bạn làm việc thoải mái suốt ngày dài mà không lo hết pin. Thiết kế nhôm nguyên khối sang trọng mang lại cảm giác cao cấp và bền bỉ.
💬 Đánh giá từ khách hàng
💡 “Máy chạy cực êm, màn hình sáng đẹp, gõ phím sướng tay – đúng chất EliteBook.” – Nguyễn Minh, TP.HCM
💡 “Mình làm văn phòng, họp online liên tục, pin rất bền và ổn định.” – Trần Hải, Hà Nội
💡 “Thiết kế mỏng nhẹ, mang đi công tác tiện lợi, cảm ứng mượt.” – Lan Anh, Đà Nẵng
⚔️ Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 840 G9 |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1240P |
Intel Core i5-1335U |
AMD Ryzen 5 PRO 6650U |
|
RAM |
8GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
14" WUXGA IPS |
14" FHD IPS |
14" WUXGA IPS |
|
Trọng lượng |
1.36 kg |
1.41 kg |
1.43 kg |
|
Pin |
51Wh |
54Wh |
52.5Wh |
|
Giá tham khảo |
✅ Tốt nhất |
Cao hơn 10–15% |
Tương đương |
|
Đánh giá tổng thể |
⭐⭐⭐⭐☆ |
⭐⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐⭐ |
✅ Kết luận: HP EliteBook 840 G9 là lựa chọn cân bằng tốt nhất giữa hiệu năng, độ bền, pin và giá bán trong phân khúc laptop doanh nhân cao cấp.
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 840 G9 có phù hợp cho dân văn phòng không?
→ Rất phù hợp! Máy nhẹ, pin tốt, hiệu năng ổn định, bàn phím êm và có nhiều cổng kết nối.
2. EliteBook 840 G9 có webcam hỗ trợ họp trực tuyến không?
→ Có, webcam Full HD tích hợp cùng mic kép, hỗ trợ AI Noise Reduction giúp hình ảnh và âm thanh rõ nét.
3. Máy có nâng cấp được RAM hoặc SSD không?
→ Có thể nâng cấp SSD dễ dàng, tuy nhiên RAM được hàn cố định 8GB nên không thể mở rộng thêm.
4. Thời lượng pin thực tế bao lâu?
→ Khoảng 8–10 tiếng sử dụng liên tục cho các tác vụ văn phòng, rất phù hợp khi di chuyển nhiều.
5. HP EliteBook 840 G9 có bảo hành chính hãng không?
→ Có, sản phẩm bảo hành 36 tháng toàn quốc tại các trung tâm HP ủy quyền.
| CPU | 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo) |
| Memory | 8GB DDR5 4800MHz |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera |
| Driver | None |
| Other | 2 Thunderbolt 4 với USB4 Type-C 40Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4); 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps (1 charging); 1 HDMI 2.0; 1 AC power |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.2 |
| Battery | 3-cell, 51 Wh Li-ion |
| Weight | 1.36 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11300H Processor (3.10 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (1x16GB, 2 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Quadro RTX A2000 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, 400 Nits Anti-Glare, ultraslim, Narrow Bezel, 100% sRGB
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg