Gaming Keyboard Corsair K63 Compact Mechanical Cherry MX Red (CH-9115020-NA) _919KT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook x360 1040 G11 (AM9G7PT) – Siêu phẩm doanh nhân với sức mạnh Intel Core Ultra 7
⚡ Hiệu năng vượt trội – Dẫn đầu trong phân khúc laptop doanh nhân cao cấp
Laptop HP EliteBook x360 1040 G11 (AM9G7PT) trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) – dòng chip thế hệ mới Raptor Lake, hiệu năng mạnh mẽ, tối ưu cho công việc đa nhiệm, hội họp và di chuyển.
Kết hợp cùng 16GB LPDDR5x 7500MHz và 512GB SSD PCIe NVMe TLC, máy mang đến tốc độ xử lý nhanh, khởi động chỉ trong vài giây và lưu trữ dữ liệu cực kỳ an toàn.
🖥️ Màn hình cảm ứng 360° – Hiển thị sống động, linh hoạt mọi góc nhìn
HP EliteBook x360 1040 G11 sở hữu màn hình cảm ứng 14 inch WUXGA (1920 x 1200), tấm nền IPS, tỷ lệ 16:10 cho không gian làm việc rộng hơn và hiển thị sắc nét.
Công nghệ x360 cho phép gập xoay 360 độ – dễ dàng chuyển đổi giữa chế độ Laptop, Tablet, Tent hoặc Presentation chỉ trong một thao tác, cực kỳ tiện lợi cho người thường xuyên thuyết trình hoặc làm việc di động.
🎨 Đồ họa Intel® Arc™ Graphics – Trải nghiệm hình ảnh mượt mà
Trang bị Intel® Arc™ Graphics – GPU thế hệ mới hỗ trợ AI và xử lý đồ họa vượt trội hơn Intel Iris Xe.
Người dùng có thể chỉnh sửa ảnh, dựng video ngắn, hoặc làm việc với phần mềm thiết kế nhẹ (Canva, Figma, Photoshop cơ bản) một cách mượt mà, tiết kiệm năng lượng.
🔌 Kết nối toàn diện – Đáp ứng mọi nhu cầu văn phòng & di động
Dù có thiết kế siêu mỏng, HP EliteBook x360 1040 G11 vẫn được trang bị hệ thống cổng kết nối phong phú:
Kết nối không dây hiện đại Intel® Wi-Fi 6E AX211 + Bluetooth 5.3 đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh, ổn định và bảo mật cao.
🔋 Pin khỏe, sạc nhanh – Làm việc suốt ngày không lo gián đoạn
Dung lượng pin 6 Cell – 68Wh cho thời lượng sử dụng lên đến 12–14 giờ, phù hợp cho doanh nhân di chuyển thường xuyên.
Công nghệ HP Fast Charge giúp sạc 50% pin chỉ trong 30 phút, tiết kiệm tối đa thời gian.
💎 Thiết kế tinh tế – Sang trọng, bền bỉ, đạt chuẩn quân đội
Với trọng lượng chỉ 1.38kg, khung máy hợp kim nhôm nguyên khối màu bạc sang trọng, HP EliteBook x360 1040 G11 đạt tiêu chuẩn độ bền MIL-STD 810H – chống sốc, chống rung và hoạt động tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
Bàn phím chống tràn, đèn nền LED, touchpad rộng giúp thao tác chính xác và thoải mái suốt ngày dài.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thuộc tính |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (up to 4.8GHz, 24MB Cache) |
|
RAM |
16GB LPDDR5x 7500MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Màn hình |
14 inch WUXGA (1920 x 1200), cảm ứng, IPS, 360° |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt™ 4, 1x USB-C 10Gbps, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x combo jack |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 + BT 5.3 |
|
Pin |
6 Cell – 68Wh |
|
Trọng lượng |
1.38 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
|
Màu sắc |
Bạc |
🔍 So sánh HP EliteBook x360 1040 G11 và HP EliteBook 840 G10
|
Đặc điểm |
EliteBook x360 1040 G11 |
EliteBook 840 G10 |
|---|---|---|
|
Bộ xử lý |
Core Ultra 7 155H |
Core i7-1355U |
|
RAM |
LPDDR5x 7500MHz |
DDR5 5600MHz |
|
Màn hình |
14” cảm ứng, gập 360° |
14” non-touch |
|
Card đồ họa |
Intel Arc |
Intel Iris Xe |
|
Pin |
6 Cell 68Wh |
3 Cell 51Wh |
|
Trọng lượng |
1.38kg |
1.4kg |
|
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
⭐ Đánh giá từ người dùng
💬 Lê Hồng Phúc – Giám đốc nhân sự:
“HP EliteBook x360 1040 G11 là chiếc laptop cao cấp thực thụ – mạnh, sang và cực tiện khi thuyết trình.”
💬 Nguyễn Mỹ Hạnh – Freelancer thiết kế:
“Mình thích màn hình cảm ứng xoay 360° và độ sáng cao, làm việc ngoài trời cực ổn.”
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook x360 1040 G11 có cảm ứng không?
👉 Có, màn hình cảm ứng hỗ trợ xoay gập 360°, thích hợp cho cả chế độ tablet.
2. Máy có hỗ trợ sạc nhanh không?
👉 Có, công nghệ HP Fast Charge giúp sạc 50% pin trong 30 phút.
3. Card Intel Arc có mạnh hơn Iris Xe không?
👉 Có, Intel Arc là GPU mới hỗ trợ AI, hiệu suất cao hơn đáng kể so với Iris Xe.
4. Có phù hợp cho công việc doanh nghiệp, di chuyển nhiều không?
👉 Rất phù hợp – nhẹ, pin trâu, kết nối mạnh và bảo mật cao.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) |
| Memory | 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD |
| VGA | Intel® Arc™ Graphics |
| Display | 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery) 1 x HDMI 2.1 1 x stereo headphone/microphone combo jack 2 x Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 6Cell 68Wh |
| Weight | 1.38 kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (2.70GHz up to 5.40GHz, 36MB Cache)
Memory: 64GB DDR5-5600MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slots, up to 64GB)
HDD: 4TB(2TB + 2TB) PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD (RAID 0)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 24GB GDDR7
Display: 16inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10, 240Hz, Mini LED, 1200nits Brightness, 100000:1, 100% DCI-P3, Anti-glare display, G-Sync, Pantone Validated, ROG Nebula HDR Display
Weight: 2.80 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 Processor 285H 2.9 GHz (24MB Cache, up to 5.4 GHz, 16 cores, 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X 7467 Onboard(Support dual channel memory)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2x M.2 PCIe, max to 2TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Laptop GPU 12GB GDDR7 ROG Boost: 1497MHz* at 115W (1447MHz Boost Clock+50MHz OC, 95W+20W Dynamic Boost)
Display: 16-inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) OLED 16:10 aspect ratio 240Hz, 500 nits (Peak), 100% DCI-P3, G-Sync, Pantone Validated, ROG Nebula Display
Weight: 1.95 Kg
CPU: Snapdragon® X Elite X1E-78-100 (up to 3.40GHz, 42MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD PCIe® NVMe™ M.22 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14inch 2.2K(2240 x 1400), IPS, 300nits, 100% sRGB, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.38 kg