RAM Corsair Vengeance LPX 16GB (2*8GB) DDR4 Bus 2666 MHz (CMK16GX4M2A2666C16R) RED _919KT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP Pavilion x360 14-ek2013TU (9Z2V4PA): Cỗ Máy Linh Hoạt, Hiệu Năng Đỉnh Cao Của Bạn
Không chỉ linh hoạt, HP Pavilion x360 14 phiên bản Core 7 là một cỗ máy hiệu năng đỉnh cao. Với bản lề xoay gập 360 độ, cấu hình mạnh mẽ nhất và bút cảm ứng đi kèm, đây là thiết bị tất-cả-trong-một hoàn hảo cho những người dùng đòi hỏi cao nhất.
1. Hiệu Năng Đỉnh Cao - Không Giới Hạn Đa Nhiệm
2. Xoay Gập 360° - Sáng Tạo Không Giới Hạn
3. Trải Nghiệm Cao Cấp Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ 7 150U (up to 5.4GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics |
|
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS, Cảm ứng đa điểm, Viền mỏng, 300 nits |
|
Phụ kiện |
Bút cảm ứng HP đi kèm |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
43Wh |
|
Trọng lượng |
1.51 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Không Thỏa Hiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Linh Hoạt Đỉnh Cao" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Chuyên viên Sáng tạo & Marketing
"Sự kết hợp của Core 7 và 16GB RAM là không thể tin được trên một chiếc máy xoay gập. Mình có thể chạy các file thiết kế nặng trên Photoshop và Premiere Pro, sau đó lật màn hình lại để trình bày ý tưởng cho khách hàng một cách mượt mà. Xung nhịp 5.4GHz thực sự tạo ra khác biệt khi render video."
★★★★★ Anh Huy - Lập trình viên & Doanh nhân
"Đây là cỗ máy không thỏa hiệp. Core 7 cho phép mình chạy máy ảo và Docker mà không hề có độ trễ. 16GB RAM xử lý hàng chục tab Chrome và VS Code một cách dễ dàng. Khi cần ký hợp đồng, mình chỉ cần chuyển sang chế độ máy tính bảng. Một thiết bị hoàn hảo cho công việc và sự cơ động."
★★★★★ Minh Anh - Sinh viên Cao học ngành Kiến trúc
"16GB RAM là cứu cánh khi mình phải chạy Revit và Lumion. CPU Core 7 xử lý các mô hình 3D phức tạp rất tốt. Điều tuyệt vời nhất là mình có thể dùng bút để phác thảo và chỉnh sửa bản vẽ trực tiếp trên màn hình. Một công cụ học tập và làm việc quá mạnh mẽ và linh hoạt."
2. So Sánh: Sức Mạnh & Sự Linh Hoạt Đỉnh Cao
|
Tiêu chí |
HP Pavilion x360 (Core 7) |
Phiên bản Core 5, 16GB RAM |
Laptop Truyền Thống (Core 7, 16GB, không cảm ứng) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng CPU (Tác vụ nặng) |
Tốt nhất (10/10). Core 7, up to 5.4GHz. |
Tốt (8/10). Xung nhịp thấp hơn. |
Tốt nhất (10/10). |
|
Đa nhiệm & Sáng tạo |
Tốt nhất (10/10). 16GB RAM + Bút cảm ứng. |
Tốt nhất (10/10). |
Khá (8/10). Không có bút để sáng tạo. |
|
Linh hoạt (Xoay gập) |
Tốt nhất (10/10). 4 chế độ. |
Tốt nhất (10/10). |
Kém (4/10). Chỉ có 1 chế độ. |
|
Giá trị tổng thể |
"Không thỏa hiệp". Mạnh mẽ nhất, linh hoạt nhất. |
"Linh hoạt, hiệu năng tốt". |
"Mạnh mẽ nhưng thiếu linh hoạt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao nên chọn Core 7 thay vì Core 5 trên dòng máy này?
2. Máy có thể làm đồ họa chuyên sâu được không?
3. Lợi ích của Wi-Fi 6E là gì?
| CPU | Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
| Memory | 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel® Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút |
| Driver | None |
| Other | 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT |
| Battery | 3-cell, 43 Wh Li-ion |
| Weight | 1.51 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 0.2ms response time, 90Hz refresh rate, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light, SGS Eye Care Display, Screen-to-body ratio: 90 %
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB SSD
VGA: 8-core GPU
Display: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone
Weight: 1.24kg
CPU: Intel Core i7-14700 (up to 5.4 GHz, 33 MB L3 cache, 20 cores, 28 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 27 inch QHD (2560 x 1440), IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 11.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240x1400) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.25 kg
CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút
Weight: 1.51 kg