USB to HDMI Digital AV Adapter Ugreen CM151 1m (50291) GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP ProBook 440 G10 (9H8V2PT) – Hiệu Năng Doanh Nhân, Thiết Kế Cơ Động
1. Giới thiệu sản phẩm
HP ProBook 440 G10 (9H8V2PT) là mẫu laptop doanh nhân thế hệ mới, sở hữu Intel Core i7-1360P (13th Gen), RAM 16GB và SSD 512GB, mang đến hiệu năng mạnh mẽ trong một thiết kế gọn nhẹ chỉ 1.38kg. Máy trang bị màn hình cảm ứng 14 inch FHD IPS, bảo mật vân tay, kết nối Wi-Fi 6E và nhiều cổng giao tiếp hiện đại, rất phù hợp cho nhân viên văn phòng, doanh nhân và sinh viên cần di chuyển nhiều.
2. Cấu hình chi tiết HP ProBook 440 G10 (9H8V2PT)
3. Ưu điểm nổi bật
✔ CPU Intel Core i7-1360P mạnh mẽ, tối ưu hiệu suất đa nhiệm.
✔ Màn hình cảm ứng FHD IPS, hỗ trợ thao tác nhanh, chính xác.
✔ Trọng lượng nhẹ chỉ 1.38kg, dễ dàng mang theo mọi nơi.
✔ Đầy đủ cổng kết nối hiện đại: USB-C, HDMI 2.1, RJ-45.
✔ Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3, tốc độ kết nối nhanh, ổn định.
4. Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Thảo – TP.HCM: “Máy nhẹ, cấu hình mạnh, màn hình cảm ứng tiện dụng khi thuyết trình.”
⭐ Hoàng Minh – Hà Nội: “Hiệu năng ổn, chạy đa nhiệm mượt, bàn phím gõ thoải mái.”
⭐ Trần Phúc – Đà Nẵng: “Pin dùng được gần 7 tiếng, kết nối nhanh, phù hợp cho công việc văn phòng.”
5. So sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP ProBook 440 G10 (9H8V2PT) |
Dell Latitude 5440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1360P (13th Gen) |
Intel Core i7-1355U (13th Gen) |
Intel Core i7-1355U (13th Gen) |
|
RAM |
16GB DDR4 (nâng cấp được) |
16GB DDR4 (nâng cấp được) |
16GB DDR5 (nâng cấp được) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
14” FHD IPS, cảm ứng |
14” FHD IPS |
14” FHD IPS |
|
Trọng lượng |
1.38kg |
1.42kg |
1.47kg |
|
Bảo mật |
TPM 2.0 + Fingerprint (option) |
SmartCard + TPM |
Fingerprint + TPM |
|
Giá bán |
Cạnh tranh, hợp lý |
Cao hơn |
Tương đương |
👉 HP ProBook 440 G10 nổi bật nhờ thiết kế nhẹ hơn, màn hình cảm ứng tiện lợi và giá cả hợp lý hơn Dell Latitude.
6. FAQ – Câu hỏi thường gặp
❓ Máy có nâng cấp RAM được không?
👉 Có, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB.
❓ Pin dùng được bao lâu?
👉 Pin 51Wh, dùng khoảng 6–8 tiếng cho công việc văn phòng.
❓ Máy có cảm ứng không?
👉 Có, hỗ trợ cảm ứng đa điểm.
❓ HP ProBook 440 G10 có phù hợp chơi game không?
👉 Máy chủ yếu dành cho văn phòng, giải trí nhẹ; không tối ưu cho game nặng.
| CPU | Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB |
| Memory | 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 x AC power; 1 x HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45; 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 2.1) |
| Wireless | Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 3 Cell - 51Wh |
| Weight | 1.38 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti 8GB GDDR6 With ROG Boost 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock + 50MHz OC, 125W + 25W Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) 16:9 IPS Non-Glare NanoEdge 165Hz/3ms Adaptive-Sync 100% DCI-P3 300 Nits Dolby Vision HDR
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450H Processor (3.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Slim Bezel Acer ComfyView™
Weight: 2,10 Kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, ThinkPad® Privacy Guard, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i7-1360P, up to 5.0 GHz, 18 MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg