HP 771 775ml Chrmtc R Designjet Ink Crtg (CE038A) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP Victus 16-s0146AX (9Q993PA) – Ryzen 5 7640HS, RAM 32GB DDR5, RTX 3050, Màn 16.1” 144Hz
Tổng Quan
HP Victus 16-s0146AX (9Q993PA) là mẫu laptop gaming tầm trung mới của HP, cân bằng giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế hiện đại và giá thành hợp lý. Máy được trang bị AMD Ryzen 5 7640HS (up to 5.0GHz, 6 nhân 12 luồng), đi cùng RAM 32GB DDR5, card rời NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 và màn hình 16.1 inch FHD 144Hz, mang đến trải nghiệm mượt mà cho cả chơi game lẫn làm việc đồ họa.
Cấu Hình Chi Tiết HP Victus 16-s0146AX
Điểm Nổi Bật Của HP Victus 16-s0146AX
Đánh Giá Người Dùng
So Sánh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
HP Victus 16-s0146AX |
Asus TUF Gaming A15 |
Lenovo LOQ 15 (2023) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 5 7640HS |
Ryzen 7 6800H |
Intel Core i5-12450H |
|
GPU |
RTX 3050 6GB |
RTX 3050 4GB |
RTX 4050 6GB |
|
RAM |
32GB DDR5 (nâng cấp 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
16.1” FHD, 144Hz |
15.6” FHD, 144Hz |
15.6” FHD, 144Hz |
|
Pin |
70Wh |
56Wh |
60Wh |
|
Trọng lượng |
2.33kg |
2.3kg |
2.4kg |
👉 Ưu điểm của HP Victus: RAM 32GB sẵn có, màn 16.1 inch rộng rãi, Wi-Fi 6E hiện đại.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Laptop HP Victus 16-s0146AX có nâng cấp được RAM không?
✔️ Có, hỗ trợ tối đa 64GB DDR5.
RTX 3050 có đủ để chơi game AAA không?
✔️ Ở mức thiết lập Medium – High, RTX 3050 chạy tốt nhiều game AAA như Cyberpunk 2077, Assassin’s Creed, FIFA 23.
Pin 70Wh dùng được bao lâu?
✔️ Trung bình 5–7 giờ, tùy tác vụ (văn phòng, xem phim, chơi game).
Kết Luận
Laptop HP Victus 16-s0146AX (9Q993PA) là lựa chọn gaming tầm trung – cao cấp, nổi bật với Ryzen 5 7640HS, RAM 32GB DDR5, card RTX 3050 và màn hình 144Hz. Đây là mẫu laptop phù hợp cho game thủ, sinh viên công nghệ, designer cần một cỗ máy mạnh mẽ, ổn định và bền bỉ.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz) |
| Memory | 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M |
| Display | 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 RJ-45; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
| Battery | 4-cell 70 WHr |
| Weight | 2.33 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Boost Clock 2370 MHz / Maximum Graphics Power 140 W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 360Hz Thin Bezel Display Up to 100% sRGB TÜV Rheinland Certified
Weight: 2,25 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS (up to 5.1 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ Performance M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU (6 GB GDDR6 dedicated)
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được Ram)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 14.5inch 2.8K (WQXGA+, 2880x1800) OLED, 100%DCI-P3, 120Hz, 400nits, 100% Adobe,
Weight: 1.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 8645HS (up to 5.0 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 165 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg