HP LaserJet Pro 400 M402n (C5F93A) 320EL
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002YVN): Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 140T, màn 14” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop AI doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 7 255H, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, Intel Arc 140T, chuẩn bền ThinkPad, bảo mật vân tay, Windows 11 bản quyền
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002YVN) là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng và sinh viên cần laptop AI PC mỏng nhẹ, hiệu năng vượt trội, RAM lớn dễ nâng cấp, kết nối đa dạng, bảo mật tốt, màn hình chuẩn doanh nhân và thiết kế bền bỉ chuẩn ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân, 16 luồng, tối đa 5.1GHz, 24MB cache, AI Boost), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe Gen4 NVMe 512GB, GPU Intel Arc 140T, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 140T
Màn hình 14” WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – tỷ lệ 16:10, trải nghiệm rộng, bảo vệ mắt
Bảo mật & tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ Ultra 7 255H (16C/16T, tối đa 5.1GHz, 24MB cache, AI Boost)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2 (hỗ trợ nâng cấp)  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Arc 140T (tích hợp)  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2x2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN, jack 3.5mm  | 
		
| 
			 Không dây  | 
			
			 Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin/Sạc  | 
			
			 48Wh, sạc USB-C  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.34kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
		
Đánh giá khách hàng
Lê Quang Vinh – Kỹ thuật:
“Máy chạy AI rất mượt, RAM nâng cấp dễ dàng, màn hình đẹp, nhiều cổng kết nối hiện đại.”
Nguyễn Thị Mai – Quản trị văn phòng:
“Trọng lượng nhẹ, bàn phím êm, pin tốt, bảo mật vân tay tiện lợi, Windows 11 bản quyền rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002YVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop AI mỏng nhẹ, RAM lớn, bảo mật tốt, đa nhiệm.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002YVN)  | 
			
			 Dell Latitude 3440  | 
			
			 HP ProBook 440 G10  | 
			
			 Asus ExpertBook B1 B1400  | 
		
|---|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Core Ultra 7 255H (16C/16T)  | 
			
			 Core i7-1355U (13th Gen)  | 
			
			 Core i7-1355U (13th Gen)  | 
			
			 Core i7-1355U (13th Gen)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 (2 khe, max 64GB)  | 
			
			 8GB/16GB DDR4/DDR5  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD PCIe 4.0  | 
			
			 512GB/1TB SSD PCIe  | 
			
			 512GB/1TB SSD PCIe  | 
			
			 512GB SSD PCIe  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10  | 
			
			 14" FHD IPS  | 
			
			 14" FHD IPS  | 
			
			 14" FHD IPS  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Arc 140T  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E  | 
			
			 Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
			
			 Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
			
			 Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 48Wh  | 
			
			 54Wh  | 
			
			 51Wh  | 
			
			 42Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.34kg  | 
			
			 1.52kg  | 
			
			 1.38kg  | 
			
			 1.45kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL  | 
			
			 Windows 11 Home  | 
			
			 Windows 11 Home  | 
			
			 FreeDOS  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 24 tháng  | 
		
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002YVN) nổi bật với CPU Core Ultra 7 255H AI, RAM 16GB DDR5 (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0, GPU Intel Arc 140T, màn hình 14" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, trọng lượng chỉ 1.34kg, Windows 11 bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ thuật, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, AI mạnh mẽ, RAM lớn, khả năng nâng cấp linh hoạt, bảo mật vượt trội và kết nối hiện đại.
| CPU | Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB | 
| Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots) | 
| Hard Disk | 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD | 
| VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T | 
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz | 
| Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 | 
| Battery | 48Wh | 
| Weight | 1.34 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
    
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
    
            CPU: Series 2 -Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600 - 2 slot)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
    
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
    
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
    
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
    
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
    
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
    
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
            CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg