HP 02 AP Magenta Ink Cartridge - MOQ: 25 (C8772WA) EL

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IAH8 (83ER000EVN): Core i5-12450H, 16GB LPDDR5, 512GB SSD, 15.6" FHD IPS 300 nits, Sạc USB-C, bảo hành 24 tháng
Laptop Sinh viên - Văn phòng Hiệu năng cao – CPU Core i5 H-series, RAM 16GB, Màn hình lớn 300 nits, Sạc Power Delivery
Lenovo IdeaPad Slim 3 15IAH8 (83ER000EVN) là một sự đột phá trong phân khúc laptop phổ thông khi trang bị vi xử lý Intel Core i5-12450H hiệu năng cao. Máy còn sở hữu dung lượng RAM lớn 16GB LPDDR5, màn hình 15.6 inch FHD IPS 300 nits sáng đẹp, và cổng sạc USB-C tiện lợi. Với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho người cần một cỗ máy mạnh mẽ để học tập và làm việc.
Hiệu năng Vượt trội với CPU Core i5 H-Series và RAM 16GB
Màn hình 15.6 inch FHD IPS Sắc nét, Sáng hơn
Thiết kế Mỏng nhẹ, Hiện đại với Cổng sạc USB-C
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H (8C/12T, up to 4.4GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5 4800MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 300 nits, Anti-glare |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
47Wh |
Trọng lượng |
1.62kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 15IAH8 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên ngành CNTT, kỹ thuật và người dùng văn phòng cần một chiếc laptop màn hình lớn có hiệu năng xử lý mạnh hơn các dòng máy thông thường.
2. Sự khác biệt giữa Core i5-12450H và các chip dòng U là gì?
Core i5-12450H là chip H-series hiệu năng cao, có nhiều nhân và xung nhịp cao hơn, cung cấp sức mạnh xử lý vượt trội cho các tác vụ nặng so với chip U-series được thiết kế để tiết kiệm điện năng.
3. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, 16GB RAM LPDDR5 của máy được hàn trên bo mạch chủ (soldered) và không thể nâng cấp.
4. Cổng USB-C trên máy có gì đặc biệt?
Cổng USB-C này rất đa năng, không chỉ truyền dữ liệu mà còn có thể dùng để sạc cho laptop (Power Delivery) và xuất hình ảnh ra màn hình ngoài (DisplayPort), rất tiện lợi.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 15IAH8 (83ER000EVN) |
Acer Aspire 7 Gaming (A715 - Cấu hình tham khảo) |
Asus Vivobook 15X OLED (Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H |
Intel Core i5-12450H |
Intel Core i5-12500H |
RAM |
16GB LPDDR5 (Hàn chết) |
8GB/16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 2050 / 3050 |
NVIDIA GeForce RTX 2050 |
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD IPS, 144Hz |
15.6" FHD OLED |
Tính năng đặc biệt |
CPU hiệu năng cao trong thiết kế mỏng nhẹ |
Hiệu năng đồ họa & Gaming |
Màn hình OLED & Hiệu năng đồ họa |
Trọng lượng |
1.62kg |
~2.1kg |
~1.8kg |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | 2x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 47Wh |
Weight | 1.62 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics | NPU Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch
Weight: 1.09 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg